Bản dịch của từ Carnal sin trong tiếng Việt

Carnal sin

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnal sin (Idiom)

ˈkɑr.nəl.sɪn
ˈkɑr.nəl.sɪn
01

Một tội lỗi được coi là một hành vi phạm tội nghiêm trọng đến mức người ta tin rằng nó đe dọa linh hồn bằng sự nguyền rủa.

A sin regarded as being such a serious offence that it is believed to threaten the soul with damnation.

Ví dụ

In some cultures, adultery is considered a carnal sin.

Trong một số văn hóa, ngoại tình được coi là tội ác thể xác.

Stealing is often seen as a carnal sin in many societies.

Việc trộm cắp thường được coi là tội ác thể xác trong nhiều xã hội.

Lying under oath is a carnal sin in the legal system.

Nói dối dưới tuyên thệ là một tội ác thể xác trong hệ thống pháp lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnal sin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnal sin

Không có idiom phù hợp