Bản dịch của từ Carnal sin trong tiếng Việt
Carnal sin

Carnal sin (Idiom)
In some cultures, adultery is considered a carnal sin.
Trong một số văn hóa, ngoại tình được coi là tội ác thể xác.
Stealing is often seen as a carnal sin in many societies.
Việc trộm cắp thường được coi là tội ác thể xác trong nhiều xã hội.
Lying under oath is a carnal sin in the legal system.
Nói dối dưới tuyên thệ là một tội ác thể xác trong hệ thống pháp lý.
Tội lỗi xác thịt (carnal sin) ám chỉ đến những hành vi vi phạm đạo đức liên quan đến dục tính hoặc khoái lạc cơ thể mà thường được coi là trái với lời dạy tôn giáo hoặc phong tục tập quán. Trong ngữ cảnh Thiên Chúa giáo, tội lỗi xác thịt thường được liên kết với dâm dục và thiếu kiềm chế. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo tiếng Anh, mà không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "carnal sin" xuất phát từ từ "carnalis" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thuộc về thịt" hoặc "thể xác". Từ này liên kết với "carnis", nghĩa là "thịt". Trong bối cảnh tôn giáo, "carnal sin" được hiểu là những hành vi tội lỗi liên quan đến sự thỏa mãn ham muốn thể xác, đối lập với các giá trị tinh thần. Thuật ngữ này phát triển trong các giáo lý Kitô giáo, nhấn mạnh vào mối quan hệ giữa sự sống xác thịt và đời sống tâm linh.
Thuật ngữ "carnal sin" thường xuất hiện hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo và đạo đức. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết và diễn thuyết về các vấn đề đạo đức, văn hóa hoặc xã hội. Trong các tình huống thông thường, "carnal sin" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội lỗi liên quan đến dục tính, và thường gắn liền với các chủ đề tôn giáo hay triết học, nhằm chỉ trích các hành vi được coi là không chính đáng trong mắt của các hệ thống giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp