Bản dịch của từ Carnaroli trong tiếng Việt

Carnaroli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnaroli (Noun)

kɑɹnɑɹˈoʊli
kɑɹnɑɹˈoʊli
01

Một loại gạo hạt vừa từ khắp vùng pavia, đặc biệt được sử dụng trong món risottos.

A mediumgrain variety of rice from around pavia used especially in risottos.

Ví dụ

Carnaroli rice is popular for making creamy risottos in Italy.

Gạo carnaroli rất phổ biến để làm risotto kem ở Ý.

Carnaroli rice does not cook well for simple dishes like fried rice.

Gạo carnaroli không nấu ngon cho các món đơn giản như cơm chiên.

Is carnaroli rice the best choice for a social dinner party?

Gạo carnaroli có phải là lựa chọn tốt nhất cho bữa tiệc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carnaroli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carnaroli

Không có idiom phù hợp