Bản dịch của từ Carpectomy trong tiếng Việt

Carpectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carpectomy (Noun)

01

(phẫu thuật) cắt bỏ xương cổ tay.

Surgery removal of the carpal bone.

Ví dụ

The doctor performed a carpectomy on John last week for his injury.

Bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật cắt bỏ xương cổ tay cho John tuần trước.

Many patients do not need a carpectomy for wrist pain relief.

Nhiều bệnh nhân không cần phẫu thuật cắt bỏ xương cổ tay để giảm đau cổ tay.

Is a carpectomy necessary for all wrist injuries in athletes?

Phẫu thuật cắt bỏ xương cổ tay có cần thiết cho tất cả chấn thương cổ tay ở vận động viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carpectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpectomy

Không có idiom phù hợp