Bản dịch của từ Carriage horse trong tiếng Việt

Carriage horse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carriage horse (Idiom)

01

Một giống ngựa thường được sử dụng để kéo xe.

A breed of horse generally used for drawing carriages.

Ví dụ

Carriage horses were once a common sight in cities.

Ngựa kéo xe ngựa trước đây thường xuất hiện ở thành phố.

Not many people can afford to maintain a carriage horse nowadays.

Hiện nay không nhiều người có khả năng nuôi ngựa kéo xe ngựa.

Do you think carriage horses still have a place in modern society?

Bạn có nghĩ rằng ngựa kéo xe ngựa vẫn còn địa vị trong xã hội hiện đại không?

02

Đề cập đến bất kỳ con ngựa nào phục vụ mục đích kéo xe.

Refers to any horse that serves the purpose of pulling a carriage.

Ví dụ

Do you think using a carriage horse is still popular nowadays?

Bạn có nghĩ việc sử dụng ngựa kéo xe ngựa vẫn phổ biến ngày nay không?

Carriage horses were once a common sight in cities around the world.

Ngựa kéo xe ngựa đã từng là cảnh quen thuộc ở các thành phố trên thế giới.

Using a carriage horse can add a touch of elegance to special events.

Sử dụng ngựa kéo xe ngựa có thể tạo thêm chút thanh lịch cho các sự kiện đặc biệt.

03

Một con ngựa được huấn luyện để kéo xe.

A horse trained for pulling carriages.

Ví dụ

Carriage horses were commonly used for transportation in the past.

Ngựa kéo xe ngựa thường được sử dụng cho phương tiện đi lại trong quá khứ.

Not many people own carriage horses nowadays due to modern transportation.

Hiện nay không nhiều người sở hữu ngựa kéo xe ngựa do phương tiện giao thông hiện đại.

Are carriage horses still a popular mode of transport in some countries?

Liệu ngựa kéo xe ngựa có còn là phương tiện giao thông phổ biến ở một số quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carriage horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carriage horse

Không có idiom phù hợp