Bản dịch của từ Carry weight trong tiếng Việt
Carry weight

Carry weight (Verb)
Là quan trọng hoặc có ảnh hưởng.
To be important or influential.
Regular exercise can help carry weight in IELTS speaking.
Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp đóng vai trò quan trọng trong phần nói IELTS.
Lack of evidence may not carry weight in IELTS writing.
Thiếu bằng chứng có thể không quan trọng trong phần viết IELTS.
Does personal experience carry weight in IELTS speaking test?
Trải nghiệm cá nhân có quan trọng trong bài thi nói IELTS không?
Carry weight (Phrase)
Có ý nghĩa hoặc ảnh hưởng.
To have significance or influence.
His opinion carries weight in the community.
Ý kiến của anh ấy có trọng lượng trong cộng đồng.
Her feedback does not carry weight in this situation.
Phản hồi của cô ấy không có trọng lượng trong tình huống này.
Does your experience carry weight when discussing social issues?
Khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh nghiệm của bạn có trọng lượng không?
"CCarry weight" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó trong một bối cảnh nhất định. Cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen là "có trọng lượng" nhưng nhiều khi lại mang nghĩa bóng, ám chỉ ảnh hưởng hay giá trị của một quan điểm hay ý kiến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "carry weight" bắt nguồn từ động từ "carry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carriare", nghĩa là mang vác. Từ "weight" xuất phát từ tiếng Latinh "weightem", có nghĩa là trọng lượng hoặc khối lượng. Nghĩa đen của cụm từ này chỉ việc mang một trọng lượng vật lý, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của một ý kiến hoặc lập luận trong một cuộc thảo luận. Sự chuyển đổi này phản ánh việc vận dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "carry weight" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS - Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường được sử dụng để chỉ tầm quan trọng hay ảnh hưởng của một ý kiến hay quan điểm nào đó, đặc biệt trong các tình huống thảo luận, tranh luận hoặc phân tích. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, khi bàn về tác động của quyết định hoặc chính sách nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
