Bản dịch của từ Carse trong tiếng Việt

Carse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carse (Noun)

kɑrs
kɑrs
01

Vùng đất thấp màu mỡ bên dòng sông.

Fertile lowland beside a river.

Ví dụ

The carse near the river supports many local farmers in Scotland.

Cánh đồng ven sông hỗ trợ nhiều nông dân địa phương ở Scotland.

The carse does not flood during heavy rain in our area.

Cánh đồng không bị ngập trong mùa mưa lớn ở khu vực chúng tôi.

Is the carse important for community farming in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng cánh đồng quan trọng cho nông nghiệp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carse

Không có idiom phù hợp