Bản dịch của từ Carte du jour trong tiếng Việt

Carte du jour

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carte du jour (Phrase)

kˈɑɹt dˈu dʒˈuɹ
kˈɑɹt dˈu dʒˈuɹ
01

Danh sách các món ăn có sẵn cho một bữa ăn cụ thể hoặc tại một nhà hàng cụ thể.

A list of dishes available for a particular meal or at a particular restaurant.

Ví dụ

The restaurant's carte du jour featured fresh seafood and seasonal vegetables.

Thực đơn hôm nay của nhà hàng có hải sản tươi sống và rau theo mùa.

The café does not have a carte du jour for lunch specials.

Quán cà phê không có thực đơn hôm nay cho các món ăn trưa.

What dishes are listed on the carte du jour today?

Hôm nay thực đơn hôm nay có những món nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carte du jour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carte du jour

Không có idiom phù hợp