Bản dịch của từ Carton trong tiếng Việt

Carton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carton (Noun)

kˈɑɹtn
kˈɑɹtn
01

Một hộp hoặc hộp nhỏ, nhẹ dùng để đóng gói đồ uống hoặc thực phẩm.

A small light box or container in which drinks or foodstuffs are packaged.

Ví dụ

Many people recycle their empty milk carton after breakfast each day.

Nhiều người tái chế hộp sữa rỗng sau bữa sáng mỗi ngày.

I do not use a carton for my lunch anymore.

Tôi không sử dụng hộp cho bữa trưa của mình nữa.

Is the juice carton made from recycled materials?

Hộp nước trái cây có làm từ vật liệu tái chế không?

Dạng danh từ của Carton (Noun)

SingularPlural

Carton

Cartons

Kết hợp từ của Carton (Noun)

CollocationVí dụ

Ice-cream carton

Hộp kem

The ice-cream carton was empty after the party on saturday.

Chiếc hộp kem đã hết sau buổi tiệc vào thứ bảy.

Cardboard carton

Hộp bìa cứng

Many charities use cardboard cartons for food donations during events.

Nhiều tổ chức từ thiện sử dụng thùng giấy cho việc quyên góp thực phẩm.

250 ml carton

Hộp 250 ml

Many students prefer a 250 ml carton of juice during lunch.

Nhiều sinh viên thích một hộp nước trái cây 250 ml vào giờ trưa.

Half-gallon carton

Hộp nửa gallon

I bought a half-gallon carton of milk for the party.

Tôi đã mua một hộp sữa nửa gallon cho bữa tiệc.

Plastic carton

Thùng carton nhựa

Many organizations use plastic cartons for food donations to the homeless.

Nhiều tổ chức sử dụng thùng nhựa để quyên góp thực phẩm cho người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] You can buy a of apple juice at any convenient stores or the supermarket for 30 to 40 thousand VND [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Carton

Không có idiom phù hợp