Bản dịch của từ Carton trong tiếng Việt
Carton

Carton (Noun)
Many people recycle their empty milk carton after breakfast each day.
Nhiều người tái chế hộp sữa rỗng sau bữa sáng mỗi ngày.
I do not use a carton for my lunch anymore.
Tôi không sử dụng hộp cho bữa trưa của mình nữa.
Is the juice carton made from recycled materials?
Hộp nước trái cây có làm từ vật liệu tái chế không?
Dạng danh từ của Carton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carton | Cartons |
Kết hợp từ của Carton (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ice-cream carton Hộp kem | The ice-cream carton was empty after the party on saturday. Chiếc hộp kem đã hết sau buổi tiệc vào thứ bảy. |
Cardboard carton Hộp bìa cứng | Many charities use cardboard cartons for food donations during events. Nhiều tổ chức từ thiện sử dụng thùng giấy cho việc quyên góp thực phẩm. |
250 ml carton Hộp 250 ml | Many students prefer a 250 ml carton of juice during lunch. Nhiều sinh viên thích một hộp nước trái cây 250 ml vào giờ trưa. |
Half-gallon carton Hộp nửa gallon | I bought a half-gallon carton of milk for the party. Tôi đã mua một hộp sữa nửa gallon cho bữa tiệc. |
Plastic carton Thùng carton nhựa | Many organizations use plastic cartons for food donations to the homeless. Nhiều tổ chức sử dụng thùng nhựa để quyên góp thực phẩm cho người vô gia cư. |
Họ từ
"Carton" là danh từ chỉ loại vật liệu bao bì làm từ giấy hoặc bìa cứng, thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm, đồ uống và hàng hóa khác. Trong tiếng Anh, "carton" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của Mỹ, từ này thường liên quan đến các hộp đựng lỏng như hộp sữa hoặc nước trái cây, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ các loại hộp giấy nói chung.
Từ "carton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carton", xuất phát từ tiếng Latin "charta", có nghĩa là giấy hoặc thẻ. Ban đầu, "carton" chỉ dùng để mô tả một loại giấy cứng, thường được sử dụng trong sản xuất bao bì. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ các vật liệu bao bì được làm từ bột giấy, bao gồm các loại hộp và thùng. Hiện nay, "carton" thường được sử dụng để chỉ vật liệu đóng gói nhẹ và chắc chắn, với vai trò quan trọng trong thương mại và vận chuyển.
Từ "carton" có mức độ sử dụng khá cao trong các tình huống liên quan đến thương mại và xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong IELTS viết và nói khi thảo luận về đóng gói sản phẩm. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vật liệu đóng gói và bảo quản hàng hóa. Ngoài ra, "carton" còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về bao bì thực phẩm và đồ uống, thể hiện sự tiện lợi và tính khả thi trong tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
