Bản dịch của từ Cash flow trong tiếng Việt

Cash flow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash flow (Noun)

ˈkæʃˈfloʊ
ˈkæʃˈfloʊ
01

Số tiền chuyển vào và ra khỏi một doanh nghiệp.

The amount of money moving into and out of a business.

Ví dụ

The charity organization closely monitors its cash flow for transparency.

Tổ chức từ thiện theo dõi chặt chẽ luồng tiền mặt của mình để minh bạch.

The local bakery's cash flow increased after introducing new products.

Luồng tiền mặt của cửa hàng bánh mì địa phương tăng sau khi giới thiệu sản phẩm mới.

The community center's cash flow was impacted by the recent economic downturn.

Luồng tiền mặt của trung tâm cộng đồng bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây.

Cash flow (Verb)

ˈkæʃˈfloʊ
ˈkæʃˈfloʊ
01

Để chuyển tiền vào và ra khỏi một doanh nghiệp.

To move money into and out of a business.

Ví dụ

The charity organization ensures a steady cash flow for its projects.

Tổ chức từ thiện đảm bảo luồng tiền ổn định cho dự án của mình.

The fundraiser aims to increase cash flow for the community center.

Người tổ chức sự kiện gây quỹ nhằm tăng cường luồng tiền cho trung tâm cộng đồng.

The social enterprise struggles to maintain a positive cash flow.

Doanh nghiệp xã hội đấu tranh để duy trì luồng tiền tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash flow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash flow

Không có idiom phù hợp