Bản dịch của từ Cash flow trong tiếng Việt
Cash flow

Cash flow (Noun)
The charity organization closely monitors its cash flow for transparency.
Tổ chức từ thiện theo dõi chặt chẽ luồng tiền mặt của mình để minh bạch.
The local bakery's cash flow increased after introducing new products.
Luồng tiền mặt của cửa hàng bánh mì địa phương tăng sau khi giới thiệu sản phẩm mới.
The community center's cash flow was impacted by the recent economic downturn.
Luồng tiền mặt của trung tâm cộng đồng bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế gần đây.
Cash flow (Verb)
The charity organization ensures a steady cash flow for its projects.
Tổ chức từ thiện đảm bảo luồng tiền ổn định cho dự án của mình.
The fundraiser aims to increase cash flow for the community center.
Người tổ chức sự kiện gây quỹ nhằm tăng cường luồng tiền cho trung tâm cộng đồng.
The social enterprise struggles to maintain a positive cash flow.
Doanh nghiệp xã hội đấu tranh để duy trì luồng tiền tích cực.
Dòng tiền (cash flow) là thuật ngữ tài chính chỉ khối lượng tiền mặt ra vào của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh khoản và hiệu quả tài chính. Dòng tiền có thể được phân chia thành dòng tiền vào (tiền thu) và dòng tiền ra (tiền chi). Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "cash flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cash" được suy luận từ tiếng Pháp cổ "caisse", có nghĩa là "hòm tiền", và "flow" đến từ tiếng Latin "fluere", có nghĩa là "chảy". Khái niệm này phát triển từ những năm 1950 trong lĩnh vực tài chính, dùng để chỉ sự di chuyển của tiền tệ vào và ra trong một doanh nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "cash flow" thể hiện tình trạng tài chính của doanh nghiệp thông qua sự quản lý và điều phối nguồn tài chính, tạo điều kiện cho sự bền vững và phát triển.
Thuật ngữ "cash flow" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề tài chính và quản lý doanh nghiệp. Trong bối cảnh thương mại, "cash flow" được sử dụng để mô tả dòng tiền vào và ra khỏi một công ty, thường thấy trong báo cáo tài chính. Ngoài ra, trong môi trường học thuật, cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu về ngân hàng và đầu tư, khi phân tích khả năng thanh khoản và ổn định tài chính của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp