Bản dịch của từ Cash register trong tiếng Việt
Cash register

Cash register (Noun)
The cashier rang up the items on the cash register.
Thu ngân đã quét các mặt hàng trên máy tính tiền.
The store didn't have a cash register, so we paid cash.
Cửa hàng không có máy tính tiền, vì vậy chúng tôi trả tiền mặt.
Is the cash register broken? It won't print the receipt.
Máy tính tiền hỏng à? Nó không in được hóa đơn.
The cash register at the grocery store rang up the total.
Máy tính tiền ở cửa hàng tạp hóa đã tính tổng cộng.
The small boutique didn't have a cash register, only a calculator.
Cửa hàng thời trang nhỏ không có máy tính tiền, chỉ có máy tính.
Kết hợp từ của Cash register (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computerized cash register Máy tính tiền | Does the computerized cash register help improve accuracy in sales transactions? Máy tính tiền có giúp cải thiện độ chính xác trong giao dịch bán hàng không? |
Electronic cash register Máy tính tiền điện tử | Do you use an electronic cash register for your business? Bạn có sử dụng máy tính tiền không? |
"Cash register" là một thiết bị dùng để ghi nhận và xử lý giao dịch bán hàng, bao gồm việc tính toán tổng tiền, in hóa đơn và lưu trữ tiền mặt. Trong tiếng Anh, "cash register" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "till" cũng rất thường gặp để chỉ thiết bị tương tự. Về mặt âm thanh, cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai vùng, nhưng có thể có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng trong văn cảnh thương mại.
Thuật ngữ "cash register" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cash" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "caisse" có nghĩa là "hòm tiền", và "register" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "registra", nghĩa là "ghi chép". Vào thế kỷ 19, hệ thống ghi chép tiền tệ được phát triển nhằm quản lý và bảo vệ tiền mặt trong các cửa hàng. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của thiết bị: vừa là nơi lưu giữ tiền tệ, vừa ghi lại các giao dịch kinh doanh.
Thuật ngữ "cash register" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề mua sắm và dịch vụ khách hàng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là thấp, nhưng nó có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc trong các bài văn nói về hoạt động thanh toán. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ và quy trình tài chính trong ngành bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp