Bản dịch của từ Cash register trong tiếng Việt

Cash register

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash register (Noun)

kˈæʃ ɹˈɛdʒɨstɚ
kˈæʃ ɹˈɛdʒɨstɚ
01

Máy được sử dụng tại các địa điểm kinh doanh để ghi lại doanh số bán hàng và tính toán sự thay đổi.

A machine used in places of business to record sales and calculate change.

Ví dụ

The cashier rang up the items on the cash register.

Thu ngân đã quét các mặt hàng trên máy tính tiền.

The store didn't have a cash register, so we paid cash.

Cửa hàng không có máy tính tiền, vì vậy chúng tôi trả tiền mặt.

Is the cash register broken? It won't print the receipt.

Máy tính tiền hỏng à? Nó không in được hóa đơn.

The cash register at the grocery store rang up the total.

Máy tính tiền ở cửa hàng tạp hóa đã tính tổng cộng.

The small boutique didn't have a cash register, only a calculator.

Cửa hàng thời trang nhỏ không có máy tính tiền, chỉ có máy tính.

Kết hợp từ của Cash register (Noun)

CollocationVí dụ

Computerized cash register

Máy tính tiền

Does the computerized cash register help improve accuracy in sales transactions?

Máy tính tiền có giúp cải thiện độ chính xác trong giao dịch bán hàng không?

Electronic cash register

Máy tính tiền điện tử

Do you use an electronic cash register for your business?

Bạn có sử dụng máy tính tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cash register/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cash register

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.