Bản dịch của từ Cassette player trong tiếng Việt
Cassette player

Cassette player (Noun)
The cassette player is essential for listening to recorded interviews.
Máy phát cassette là thiết yếu để nghe các cuộc phỏng vấn đã ghi âm.
She doesn't own a cassette player, so she can't listen to music.
Cô ấy không sở hữu một máy phát cassette, vì vậy cô ấy không thể nghe nhạc.
Do you know where I can buy a cassette player in town?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một máy phát cassette ở thị trấn không?
Máy phát băng cassette là thiết bị âm thanh sử dụng băng từ để phát lại âm thanh. Công nghệ này phổ biến từ thập niên 1970 đến 1990, nhưng hiện nay đã bị thay thế bởi các phương tiện phát nhạc kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "cassette player" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Việt Nam thường gọi là "máy nghe băng".
Từ "cassette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "casse", nghĩa là "hộp", kết hợp với hậu tố "ette" biểu thị sự nhỏ bé. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi công nghệ thu âm sử dụng băng từ trở nên phổ biến. Từ "player" có nguồn gốc từ động từ "play", có nghĩa là "chơi" trong tiếng Anh cổ. Kết hợp lại, "cassette player" chỉ thiết bị phát âm dữ liệu từ băng cassette, phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp âm nhạc và công nghệ thu âm.
"Cassette player" là thuật ngữ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do sự giảm sút sử dụng của băng cassette trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa thập niên 1980-1990, khi băng cassette là phương tiện phổ biến để phát lại âm thanh. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về sự phát triển công nghệ âm nhạc hoặc so sánh các phương tiện nghe nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất