Bản dịch của từ Cassini trong tiếng Việt
Cassini

Cassini (Noun)
The Cassini crater on Tethys is a prominent feature.
Hố Cassini trên Tethys là một đặc điểm nổi bật.
Scientists study the Cassini crater to understand moon formation.
Nhà khoa học nghiên cứu hố Cassini để hiểu hình thành mặt trăng.
The Cassini crater's shape reveals insights about Tethys' history.
Hình dạng của hố Cassini tiết lộ thông tin về lịch sử của Tethys.
Cassini là một từ sử dụng để chỉ các thành tựu nổi bật trong lĩnh vực thiên văn học, thường liên quan đến tàu vũ trụ Cassini-Huygens, một chương trình hợp tác giữa NASA và ESA nhằm khám phá hành tinh Sao Thổ. Tàu Cassini đã cung cấp những dữ liệu quan trọng về cấu trúc, thành phần và các vệ tinh của Sao Thổ từ năm 2004 đến 2017. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến nghiên cứu không gian.
Từ "Cassini" có nguồn gốc từ tên của nhà thiên văn học người Ý Giovanni Domenico Cassini (1625-1712), người đã thực hiện nhiều nghiên cứu quan trọng về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời. Tên gọi này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn định hình trong lĩnh vực thiên văn học hiện đại, như trong "định luật Cassini" hay "vệ tinh Cassini của sao Thổ". Sự kết nối giữa từ này và nghiên cứu thiên văn thể hiện tầm quan trọng của Cassini trong các khám phá về không gian.
Từ "Cassini" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và thiên văn học, đặc biệt liên quan đến tàu vũ trụ Cassini-Huygens, một dự án nghiên cứu hành tinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề thiên văn học, khoa học kỹ thuật hoặc môi trường. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài báo khoa học, hội thảo và giáo trình giảng dạy về không gian.