Bản dịch của từ Cassini trong tiếng Việt
Cassini
Noun [U/C]
Cassini (Noun)
kəsˈini
kəsˈini
Ví dụ
The Cassini crater on Tethys is a prominent feature.
Hố Cassini trên Tethys là một đặc điểm nổi bật.
Scientists study the Cassini crater to understand moon formation.
Nhà khoa học nghiên cứu hố Cassini để hiểu hình thành mặt trăng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cassini
Không có idiom phù hợp