Bản dịch của từ Cassini trong tiếng Việt

Cassini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cassini (Noun)

kəsˈini
kəsˈini
01

Một miệng núi lửa hình bầu dục trên tethys, một mặt trăng của sao thổ.

An oval crater on tethys, a moon of saturn.

Ví dụ

The Cassini crater on Tethys is a prominent feature.

Hố Cassini trên Tethys là một đặc điểm nổi bật.

Scientists study the Cassini crater to understand moon formation.

Nhà khoa học nghiên cứu hố Cassini để hiểu hình thành mặt trăng.

The Cassini crater's shape reveals insights about Tethys' history.

Hình dạng của hố Cassini tiết lộ thông tin về lịch sử của Tethys.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cassini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cassini

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.