Bản dịch của từ Crater trong tiếng Việt
Crater

Crater(Noun)
Dạng danh từ của Crater (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crater | Craters |
Crater(Verb)
Dạng động từ của Crater (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crater |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cratered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cratered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Craters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cratering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crater" trong tiếng Anh chỉ một hình dạng địa lý, thường là một hố lớn hình chóp hoặc phễu ở bề mặt của hành tinh, vệ tinh tự nhiên hoặc thiên thể, được hình thành do sự va chạm với các thiên thạch hoặc do hoạt động núi lửa. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "crater" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "crater" thường liên quan nhiều đến các hoạt động núi lửa, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh của thiên thạch.
Từ "crater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crater", nghĩa là "bát" hoặc "cái chén", được sử dụng để mô tả hình dạng lồi lõm của bề mặt. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kratēr", từ động từ "kratein" có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "kiềm chế". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những hố sâu trên bề mặt của mặt trăng hay hành tinh khác, thể hiện sự tương đồng với hình dạng của chiếc chén. Ngày nay, "crater" thường được dùng để chỉ các hố thiên thạch hay các miệng núi lửa, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về hình ảnh và cấu trúc.
Từ "crater" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến địa lý, khoa học trái đất và thiên văn học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả các đặc điểm địa hình, hoạt động núi lửa hoặc vết đụng của thiên thạch. Ngoài ra, "crater" còn được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu môi trường và khảo sát địa chất, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc thiên nhiên.
Họ từ
Từ "crater" trong tiếng Anh chỉ một hình dạng địa lý, thường là một hố lớn hình chóp hoặc phễu ở bề mặt của hành tinh, vệ tinh tự nhiên hoặc thiên thể, được hình thành do sự va chạm với các thiên thạch hoặc do hoạt động núi lửa. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "crater" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "crater" thường liên quan nhiều đến các hoạt động núi lửa, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh của thiên thạch.
Từ "crater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crater", nghĩa là "bát" hoặc "cái chén", được sử dụng để mô tả hình dạng lồi lõm của bề mặt. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kratēr", từ động từ "kratein" có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "kiềm chế". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những hố sâu trên bề mặt của mặt trăng hay hành tinh khác, thể hiện sự tương đồng với hình dạng của chiếc chén. Ngày nay, "crater" thường được dùng để chỉ các hố thiên thạch hay các miệng núi lửa, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về hình ảnh và cấu trúc.
Từ "crater" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến địa lý, khoa học trái đất và thiên văn học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả các đặc điểm địa hình, hoạt động núi lửa hoặc vết đụng của thiên thạch. Ngoài ra, "crater" còn được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu môi trường và khảo sát địa chất, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc thiên nhiên.
