Bản dịch của từ Crater trong tiếng Việt

Crater

Noun [U/C]Verb

Crater (Noun)

kɹˈeiɾɚ
kɹˈeiɾəɹ
01

Một chòm sao phương nam nhỏ và mờ nhạt (chiếc cốc), nằm giữa hydra và leo, được cho là đại diện cho chiếc cốc của apollo.

A small and faint southern constellation the cup between hydra and leo said to represent the goblet of apollo

Ví dụ

The social event was held under the starry sky of Crater.

Sự kiện xã hội được tổ chức dưới bầu trời sao của Crater.

People gathered in the park to observe the constellation Crater.

Mọi người tụ tập ở công viên để quan sát chòm sao Crater.

The mythological story behind Crater fascinated the attendees at the party.

Câu chuyện thần thoại về Crater làm say mê những người tham dự buổi tiệc.

02

Một chiếc bát lớn được sử dụng ở hy lạp cổ đại để pha rượu.

A large bowl used in ancient greece for mixing wine

Ví dụ

The guests gathered around the crater to enjoy the wine.

Khách mời tụ tập xung quanh hố nước để thưởng thức rượu.

During the festival, the crater was filled with aromatic wine.

Trong lễ hội, hố nước được lấp đầy với rượu thơm.

Ancient Greeks often used a crater for communal wine mixing.

Người Hy Lạp cổ thường sử dụng hố nước để trộn rượu cộng đồng.

03

Một khoang lớn hình cái bát trên mặt đất hoặc trên một thiên thể, thường là do một vụ nổ hoặc tác động của thiên thạch gây ra.

A large bowlshaped cavity in the ground or on a celestial object typically one caused by an explosion or the impact of a meteorite

Ví dụ

The scientists studied the impact crater to understand the meteorite's effects.

Các nhà khoa học nghiên cứu hố địa chất để hiểu về tác động của thiên thạch.

The crater left by the explosion was visible from miles away.

Hố địa chất do vụ nổ tạo ra có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.

The town built a memorial park around the old crater site.

Thị trấn xây dựng một công viên tưởng niệm xung quanh địa điểm hố địa chất cũ.

Kết hợp từ của Crater (Noun)

CollocationVí dụ

Meteor crater

Hố thiên thạch

The meteor crater caused a sensation in the local community.

Vụ va chạm thiên thạch gây xôn xao trong cộng đồng địa phương.

Small crater

Hố nhỏ

The small crater on the playground was filled with colorful balls.

Hố đất nhỏ trên sân chơi được lấp đầy bởi những quả bóng màu sắc.

Huge crater

Hố sâu lớn

The earthquake caused a huge crater in the middle of town.

Trận động đất gây ra một hố sâu lớn ở trung tâm thị trấn.

Shell crater

Hố đạn

The shell crater caused panic in the village.

Vết nổ gây hoảng loạn trong làng.

Impact crater

Hố địa chấn

The impact crater on the town affected the community's livelihood.

Vết nổ ảnh hưởng đến sinh kế cộng đồng.

Crater (Verb)

kɹˈeiɾɚ
kɹˈeiɾəɹ
01

Hình thành một miệng núi lửa trong (mặt đất hoặc một hành tinh)

Form a crater in the ground or a planet

Ví dụ

The explosion caused the bomb to crater the city streets.

Vụ nổ làm cho bom tạo ra những kẽ hố trên các con đường thành phố.

The earthquake cratered the once bustling town square.

Trận động đất đã tạo ra những vết nứt trên quảng trường thị trấn xưa kia.

The construction work will crater the park's serene landscape.

Công trình xây dựng sẽ làm hình thành những kẽ hố trên cảnh đẹp yên bình của công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crater

Không có idiom phù hợp