Bản dịch của từ Crater trong tiếng Việt
Crater
Crater (Noun)
The social event was held under the starry sky of Crater.
Sự kiện xã hội được tổ chức dưới bầu trời sao của Crater.
People gathered in the park to observe the constellation Crater.
Mọi người tụ tập ở công viên để quan sát chòm sao Crater.
The mythological story behind Crater fascinated the attendees at the party.
Câu chuyện thần thoại về Crater làm say mê những người tham dự buổi tiệc.
The guests gathered around the crater to enjoy the wine.
Khách mời tụ tập xung quanh hố nước để thưởng thức rượu.
During the festival, the crater was filled with aromatic wine.
Trong lễ hội, hố nước được lấp đầy với rượu thơm.
Ancient Greeks often used a crater for communal wine mixing.
Người Hy Lạp cổ thường sử dụng hố nước để trộn rượu cộng đồng.
The scientists studied the impact crater to understand the meteorite's effects.
Các nhà khoa học nghiên cứu hố địa chất để hiểu về tác động của thiên thạch.
The crater left by the explosion was visible from miles away.
Hố địa chất do vụ nổ tạo ra có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.
The town built a memorial park around the old crater site.
Thị trấn xây dựng một công viên tưởng niệm xung quanh địa điểm hố địa chất cũ.
Dạng danh từ của Crater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crater | Craters |
Kết hợp từ của Crater (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meteor crater Hố thiên thạch | The meteor crater caused a sensation in the local community. Vụ va chạm thiên thạch gây xôn xao trong cộng đồng địa phương. |
Small crater Hố nhỏ | The small crater on the playground was filled with colorful balls. Hố đất nhỏ trên sân chơi được lấp đầy bởi những quả bóng màu sắc. |
Huge crater Hố sâu lớn | The earthquake caused a huge crater in the middle of town. Trận động đất gây ra một hố sâu lớn ở trung tâm thị trấn. |
Shell crater Hố đạn | The shell crater caused panic in the village. Vết nổ gây hoảng loạn trong làng. |
Impact crater Hố địa chấn | The impact crater on the town affected the community's livelihood. Vết nổ ảnh hưởng đến sinh kế cộng đồng. |
Crater (Verb)
The explosion caused the bomb to crater the city streets.
Vụ nổ làm cho bom tạo ra những kẽ hố trên các con đường thành phố.
The earthquake cratered the once bustling town square.
Trận động đất đã tạo ra những vết nứt trên quảng trường thị trấn xưa kia.
The construction work will crater the park's serene landscape.
Công trình xây dựng sẽ làm hình thành những kẽ hố trên cảnh đẹp yên bình của công viên.
Dạng động từ của Crater (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crater |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cratered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cratered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Craters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cratering |
Họ từ
Từ "crater" trong tiếng Anh chỉ một hình dạng địa lý, thường là một hố lớn hình chóp hoặc phễu ở bề mặt của hành tinh, vệ tinh tự nhiên hoặc thiên thể, được hình thành do sự va chạm với các thiên thạch hoặc do hoạt động núi lửa. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "crater" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "crater" thường liên quan nhiều đến các hoạt động núi lửa, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh của thiên thạch.
Từ "crater" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crater", nghĩa là "bát" hoặc "cái chén", được sử dụng để mô tả hình dạng lồi lõm của bề mặt. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kratēr", từ động từ "kratein" có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "kiềm chế". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những hố sâu trên bề mặt của mặt trăng hay hành tinh khác, thể hiện sự tương đồng với hình dạng của chiếc chén. Ngày nay, "crater" thường được dùng để chỉ các hố thiên thạch hay các miệng núi lửa, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về hình ảnh và cấu trúc.
Từ "crater" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến địa lý, khoa học trái đất và thiên văn học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả các đặc điểm địa hình, hoạt động núi lửa hoặc vết đụng của thiên thạch. Ngoài ra, "crater" còn được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu môi trường và khảo sát địa chất, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp