Bản dịch của từ Hydra trong tiếng Việt
Hydra
Hydra (Noun)
Một phút nước ngọt coelenterate với một cơ thể hình ống và một vòng xúc tu quanh miệng.
A minute freshwater coelenterate with a tubular body and a ring of tentacles around the mouth.
The hydra is often found in freshwater ponds and lakes.
Thủy tức thường được tìm thấy trong ao và hồ nước ngọt.
Many people do not know what a hydra looks like.
Nhiều người không biết thủy tức trông như thế nào.
Can you identify the hydra in this biology diagram?
Bạn có thể xác định thủy tức trong sơ đồ sinh học này không?
Một con rắn nhiều đầu bị chặt đầu mọc lại và cuối cùng bị hercules giết chết.
A manyheaded snake whose heads grew again as they were cut off eventually killed by hercules.
The hydra symbolizes social issues that keep multiplying in society.
Hydra biểu tượng cho các vấn đề xã hội ngày càng gia tăng trong xã hội.
Many people don't recognize the hydra of social inequality in our city.
Nhiều người không nhận ra hydra của sự bất bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta.
Is the hydra of social challenges growing in your community?
Liệu hydra của các thách thức xã hội có đang gia tăng trong cộng đồng của bạn không?
Chòm sao lớn nhất (rắn nước hay quái vật biển), được cho là tượng trưng cho con thú bị hercules giết chết. một vài ngôi sao sáng của nó nằm gần xích đạo thiên cầu.
The largest constellation the water snake or sea monster said to represent the beast slain by hercules its few bright stars are close to the celestial equator.
Hydra is a fascinating constellation visible in the southern sky.
Hydra là một chòm sao thú vị có thể nhìn thấy ở bầu trời phía nam.
Hydra is not the easiest constellation to identify for beginners.
Hydra không phải là chòm sao dễ nhận diện cho người mới bắt đầu.
Is Hydra visible during the summer nights in the United States?
Có phải Hydra có thể nhìn thấy vào những đêm hè ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Hydra là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ đến một loài sinh vật sống dưới nước thuộc lớp động vật nguyên sinh. Trong sinh học, Hydra được biết đến như một loài động vật đa bậc có khả năng tái sinh và thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để hiểu về quá trình phát triển và tái tạo tế bào. Trong văn hóa, “hydra” cũng thường được sử dụng như một biểu tượng cho sự phức tạp và đa dạng. Trong tiếng Anh, não bộ của Hydra là một ví dụ điển hình cho khả năng phân nhánh và phát triển đa dạng hình thức của sinh vật.
Từ "hydra" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "hydra", lấy từ tiếng Hi-lạp "ὕδρα" (hydra), nghĩa là "rắn nước". Trong thần thoại Hi-lạp, Hydra là một quái vật nước có nhiều đầu, có khả năng tái sinh. Sự kết hợp giữa hình ảnh quái vật và yếu tố nước đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng để chỉ các vấn đề phức tạp, khó giải quyết, tương tự như việc tiêu diệt một con rồng có khả năng mọc đầu mới khi bị chặt. Sự hình thành ngữ nghĩa này phản ánh tính chất tái sinh của Hydra trong văn hóa và truyền thuyết.
Từ "hydra" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và sinh học, liên quan đến sinh vật đa bào có khả năng tái sinh. Trong bối cảnh khác, "hydra" có thể xuất hiện trong các thảo luận về thần thoại Hy Lạp, nơi khái niệm về con rắn nhiều đầu này minh họa cho những thách thức phức tạp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và các lĩnh vực liên quan đến khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp