Bản dịch của từ Hydra trong tiếng Việt

Hydra

Noun [U/C]

Hydra (Noun)

hˈaɪdɹə
hˈaɪdɹə
01

Một phút nước ngọt coelenterate với một cơ thể hình ống và một vòng xúc tu quanh miệng.

A minute freshwater coelenterate with a tubular body and a ring of tentacles around the mouth.

Ví dụ

The hydra is often found in freshwater ponds and lakes.

Thủy tức thường được tìm thấy trong ao và hồ nước ngọt.

Many people do not know what a hydra looks like.

Nhiều người không biết thủy tức trông như thế nào.

Can you identify the hydra in this biology diagram?

Bạn có thể xác định thủy tức trong sơ đồ sinh học này không?

02

Một con rắn nhiều đầu bị chặt đầu mọc lại và cuối cùng bị hercules giết chết.

A manyheaded snake whose heads grew again as they were cut off eventually killed by hercules.

Ví dụ

The hydra symbolizes social issues that keep multiplying in society.

Hydra biểu tượng cho các vấn đề xã hội ngày càng gia tăng trong xã hội.

Many people don't recognize the hydra of social inequality in our city.

Nhiều người không nhận ra hydra của sự bất bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta.

Is the hydra of social challenges growing in your community?

Liệu hydra của các thách thức xã hội có đang gia tăng trong cộng đồng của bạn không?

03

Chòm sao lớn nhất (rắn nước hay quái vật biển), được cho là tượng trưng cho con thú bị hercules giết chết. một vài ngôi sao sáng của nó nằm gần xích đạo thiên cầu.

The largest constellation the water snake or sea monster said to represent the beast slain by hercules its few bright stars are close to the celestial equator.

Ví dụ

Hydra is a fascinating constellation visible in the southern sky.

Hydra là một chòm sao thú vị có thể nhìn thấy ở bầu trời phía nam.

Hydra is not the easiest constellation to identify for beginners.

Hydra không phải là chòm sao dễ nhận diện cho người mới bắt đầu.

Is Hydra visible during the summer nights in the United States?

Có phải Hydra có thể nhìn thấy vào những đêm hè ở Hoa Kỳ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydra

Không có idiom phù hợp