Bản dịch của từ Equator trong tiếng Việt
Equator
Equator (Noun)
The equator passes through countries like Brazil, Indonesia, and Kenya.
Đường xích đạo đi qua các quốc gia như Brazil, Indonesia và Kenya.
Living near the equator means experiencing consistent warm weather year-round.
Sống gần xích đạo có nghĩa là trải qua thời tiết ấm quanh năm.
The equator is an important geographical line that impacts climate patterns.
Xích đạo là một đường địa lý quan trọng ảnh hưởng đến mẫu thời tiết.
Dạng danh từ của Equator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equator | Equators |
Kết hợp từ của Equator (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
North of the equator Bắc cầu vĩ đại | Canada is located north of the equator. Canada nằm về phía bắc của đường xích đạo. |
South of the equator Phía nam của đường xích đạo | Australia is located south of the equator. Australia nằm ở phía nam xích đạo. |
Họ từ
Xích đạo là đường tròn tưởng tượng chia Trái Đất thành hai nửa Bắc và Nam, nằm ở vĩ độ 0 độ. Xích đạo có vai trò quan trọng trong khí hậu và thời tiết, vì đây là khu vực nhận lượng bức xạ mặt trời lớn nhất. Trong tiếng Anh, từ "equator" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Xích đạo không chỉ có tầm quan trọng địa lý mà còn ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và sự phân bố dân cư.
Từ "equator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequator", có nghĩa là "người làm cho đều" (từ "aequus" nghĩa là "bằng nhau" và "tor" là hậu tố kết thúc danh động từ). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ đường vĩ độ 0° chia Trái Đất thành hai bán cầu Bắc và Nam. Sự hình thành từ gốc này phản ánh sự cân bằng địa lý, đồng thời kết nối với nghĩa hiện tại của nó trong thiên văn học và địa lý.
Từ "equator" (xích đạo) thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Listening và Reading liên quan đến địa lý và khí hậu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vị trí địa lý, thời tiết và sinh thái của các khu vực. Ngoài ra, "equator" cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả ảnh hưởng của xích đạo đến khí hậu nhiệt đới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp