Bản dịch của từ Equator trong tiếng Việt
Equator
Noun [U/C]

Equator(Noun)
ɪkwˈeɪtɐ
ˈɛkwətɝ
Ví dụ
02
Điểm tham chiếu lý thuyết và địa lý để xác định các phép đo vĩ độ trên Trái Đất.
The theoretical and geographical reference point for determining latitude measurements on Earth
Ví dụ
