Bản dịch của từ Apollo trong tiếng Việt

Apollo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apollo(Noun)

aːpˈɒləʊ
ˈɑpəɫoʊ
01

Trong thần thoại Hy Lạp, Apollo là thần của âm nhạc, nghệ thuật, tri thức và mặt trời.

In Greek mythology Apollo is the god of music arts knowledge and the sun

Ví dụ
02

Một cái tên thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh văn hóa để chỉ sự rực rỡ hoặc cảm hứng nghệ thuật.

A name often used in various cultural contexts to denote brightness or artistic inspiration

Ví dụ
03

Một nhân vật nổi bật trong thần thoại cổ đại thường được liên kết với tiên tri và chữa lành.

A prominent figure in ancient mythology often associated with prophecy and healing

Ví dụ

Họ từ