Bản dịch của từ Saturn trong tiếng Việt
Saturn
Noun [U/C]
Saturn (Noun)
sˈætɚn
sˈætəɹn
Ví dụ
Saturn is known for its beautiful rings.
Sao Thổ nổi tiếng với những vòng tròn đẹp.
Some people believe Saturn brings good luck.
Một số người tin rằng Sao Thổ mang lại may mắn.
Is Saturn visible in the night sky tonight?
Sao Thổ có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Saturn
Không có idiom phù hợp