Bản dịch của từ Saturn trong tiếng Việt
Saturn
Saturn (Noun)
Saturn is known for its beautiful rings.
Sao Thổ nổi tiếng với những vòng tròn đẹp.
Some people believe Saturn brings good luck.
Một số người tin rằng Sao Thổ mang lại may mắn.
Is Saturn visible in the night sky tonight?
Sao Thổ có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm hôm nay không?
Saturn là hành tinh thứ sáu trong hệ Mặt Trời và nổi bật với vòng ở quanh. Trong tiếng Anh, từ "Saturn" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả trong viết và nói. Hành tinh này được đặt theo tên của thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã. Saturn là hành tinh lớn thứ hai sau Jupiter và nổi bật với các vành đai rộng lớn, chủ yếu cấu tạo từ băng và đá.
Từ "Saturn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Saturnus", tên gọi của vị thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã. Từ này có thể bắt nguồn từ "satus", nghĩa là "được gieo trồng", phản ánh sự liên kết với mùa màng và thu hoạch. Mặc dù ngày nay từ này thường được dùng để chỉ hành tinh thứ sáu trong hệ Mặt Trời, nguồn gốc thần thoại và ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp vẫn ảnh hưởng đến cách mà người ta hình dung về sự thịnh vượng và bội thu.
Từ "Saturn" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề thiên văn học hoặc phân tích hành tinh. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật cao, thường liên quan đến nghiên cứu về các đặc điểm vật lý và hóa học của hành tinh. Ngoài ra, "Saturn" cũng thường được đề cập trong các tình huống giáo dục như bài giảng về hệ mặt trời, tài liệu khoa học, hoặc các cuộc thảo luận về các khám phá vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp