Bản dịch của từ Saturn trong tiếng Việt

Saturn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saturn (Noun)

sˈætɚn
sˈætəɹn
01

Hành tinh thứ sáu tính từ mặt trời trong hệ mặt trời.

The sixth planet from the sun in the solar system.

Ví dụ

Saturn is known for its beautiful rings.

Sao Thổ nổi tiếng với những vòng tròn đẹp.

Some people believe Saturn brings good luck.

Một số người tin rằng Sao Thổ mang lại may mắn.

Is Saturn visible in the night sky tonight?

Sao Thổ có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saturn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saturn

Không có idiom phù hợp