Bản dịch của từ Cassonade trong tiếng Việt
Cassonade

Cassonade (Noun)
Many people prefer cassonade for its rich, molasses-like flavor.
Nhiều người thích cassonade vì hương vị giống như mật đường.
Cassonade is not commonly used in American desserts or pastries.
Cassonade không thường được sử dụng trong các món tráng miệng của Mỹ.
Is cassonade better than regular sugar in social gatherings?
Cassonade có tốt hơn đường bình thường trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "cassonade" chỉ loại đường nâu với hạt to, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Đặc điểm chủ yếu của cassonade là hương vị mật đường đậm đà nhờ vào quá trình sản xuất ít tinh chế hơn so với đường trắng. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "brown sugar", mặc dù cassonade thường nhấn mạnh vào nguồn gốc tự nhiên và hương vị phong phú hơn. Trong cả hai biến thể Anh-Mỹ, "cassonade" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "brown sugar".
Từ "cassonade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "cassa" trong tiếng Ý, có nghĩa là "đường". Nguyên mẫu này được dùng để chỉ loại đường nâu, chưa qua tinh chế, chứa nhiều melanin và khoáng chất. Trong lịch sử, cassonade được sử dụng truyền thống tại các nước sản xuất mía đường. Hiện nay, từ này được dùng để mô tả đường thô, có vị ngọt tự nhiên, thường được ưa chuộng trong các món ăn và đồ uống.
Từ "cassonade" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ cụ thể liên quan đến loại đường nâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, đặc biệt là khi nói về các thành phần trong bánh ngọt hoặc món ăn. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu và thảo luận liên quan đến nấu ăn và thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp