Bản dịch của từ Castoffs trong tiếng Việt

Castoffs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castoffs (Noun)

kˈæstɔfs
kˈæstɔfs
01

Những thứ mà chủ nhân không còn muốn nữa và bị vứt đi hoặc tặng.

Things that are no longer wanted by their owner and are thrown away or donated.

Ví dụ

Many castoffs are donated to local charities every year.

Nhiều đồ bỏ đi được quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.

Castoffs from wealthy families often fill thrift stores in cities.

Đồ bỏ đi từ các gia đình giàu có thường lấp đầy cửa hàng thanh lý ở các thành phố.

Are castoffs a solution for helping the less fortunate?

Đồ bỏ đi có phải là giải pháp giúp đỡ những người kém may mắn không?

Castoffs (Noun Countable)

kˈæstɔfs
kˈæstɔfs
01

Các mặt hàng bị từ chối hoặc bị loại bỏ.

Rejected or discarded items.

Ví dụ

Many castoffs from wealthy families help local charities every year.

Nhiều đồ bỏ đi từ các gia đình giàu có giúp các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.

The castoffs from this event did not benefit the community.

Những đồ bỏ đi từ sự kiện này không mang lại lợi ích cho cộng đồng.

What happens to the castoffs after the charity event ends?

Những đồ bỏ đi sẽ đi đâu sau khi sự kiện từ thiện kết thúc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/castoffs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castoffs

Không có idiom phù hợp