Bản dịch của từ Castoffs trong tiếng Việt
Castoffs

Castoffs (Noun)
Many castoffs are donated to local charities every year.
Nhiều đồ bỏ đi được quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương hàng năm.
Castoffs from wealthy families often fill thrift stores in cities.
Đồ bỏ đi từ các gia đình giàu có thường lấp đầy cửa hàng thanh lý ở các thành phố.
Are castoffs a solution for helping the less fortunate?
Đồ bỏ đi có phải là giải pháp giúp đỡ những người kém may mắn không?
Castoffs (Noun Countable)
Các mặt hàng bị từ chối hoặc bị loại bỏ.
Rejected or discarded items.
Many castoffs from wealthy families help local charities every year.
Nhiều đồ bỏ đi từ các gia đình giàu có giúp các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
The castoffs from this event did not benefit the community.
Những đồ bỏ đi từ sự kiện này không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
What happens to the castoffs after the charity event ends?
Những đồ bỏ đi sẽ đi đâu sau khi sự kiện từ thiện kết thúc?
Từ "castoffs" có nghĩa chỉ những món đồ hoặc trang phục đã bị loại bỏ hoặc không còn được sử dụng, thường do không còn phù hợp hoặc lỗi thời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "castoffs" có thể nhấn mạnh sự tặng cho hoặc tái sử dụng, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng để chỉ những vật phẩm bị vứt bỏ.
Từ "castoffs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cast off", nghĩa là vứt bỏ hoặc tách biệt. Nguyên mẫu tiếng Latin "castare", liên quan đến việc đi từ một địa điểm, mang hàm ý rời bỏ. Đây là một từ ghép, với "off" chỉ hành động loại bỏ. Qua thời gian, từ này dần chuyển nghĩa, chỉ những vật dụng, quần áo không còn sử dụng nữa. Hiện nay, "castoffs" thường ám chỉ những thứ đã bị bỏ đi nhưng vẫn còn giá trị sử dụng.
Từ "castoffs" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, nhượng quyền và tái chế, thường chỉ những món đồ bị bỏ đi hoặc không còn được sử dụng. "Castoffs" cũng có thể được sử dụng trong văn hóa tiêu dùng, đặc biệt trong việc thảo luận về hàng hóa đã qua sử dụng và sự ảnh hưởng của chúng đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp