Bản dịch của từ Castrating trong tiếng Việt

Castrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castrating (Verb)

kˈæstɹeɪtɪŋ
kˈæstɹeɪtɪŋ
01

Để loại bỏ tinh hoàn của động vật đực hoặc đàn ông.

To remove the testicles of a male animal or man.

Ví dụ

Farmers are castrating male pigs for better meat quality in 2022.

Nông dân đang thiến lợn đực để cải thiện chất lượng thịt vào năm 2022.

They are not castrating male dogs in this animal shelter anymore.

Họ không thiến chó đực tại nơi trú ẩn động vật này nữa.

Are veterinarians castrating all male cats in your area now?

Các bác sĩ thú y có thiến tất cả mèo đực ở khu vực bạn không?

Dạng động từ của Castrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Castrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Castrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Castrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Castrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Castrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/castrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castrating

Không có idiom phù hợp