Bản dịch của từ Casu marzu trong tiếng Việt

Casu marzu

Noun [U/C]

Casu marzu (Noun)

kɑsumˈɑɹəz
kɑsumˈɑɹəz
01

Một loại pho mát từ sardinia, chứa đầy ấu trùng côn trùng.

A cheese from sardinia, riddled with insect larvae.

Ví dụ

Casu marzu is a traditional cheese from Sardinia.

Casu marzu là một loại phô mai truyền thống của Sardinia.

The unique feature of casu marzu is the insect larvae.

Đặc điểm độc đáo của casu marzu là sâu bọ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Casu marzu

Không có idiom phù hợp