Bản dịch của từ Casu marzu trong tiếng Việt
Casu marzu
Noun [U/C]
Casu marzu (Noun)
kɑsumˈɑɹəz
kɑsumˈɑɹəz
Ví dụ
Casu marzu is a traditional cheese from Sardinia.
Casu marzu là một loại phô mai truyền thống của Sardinia.
The unique feature of casu marzu is the insect larvae.
Đặc điểm độc đáo của casu marzu là sâu bọ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Casu marzu
Không có idiom phù hợp