Bản dịch của từ Sardinia trong tiếng Việt

Sardinia

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sardinia (Noun)

sɑɹdˈiniə
sɑɹdˈɪniə
01

Một hoặc nhiều phụ nữ to lớn, thường ồn ào và hung hãn.

A large often noisy and aggressive woman or women.

Ví dụ

The sardinia at the party dominated the conversation with her loud voice.

Người phụ nữ ồn ào ở bữa tiệc đã chiếm lĩnh cuộc trò chuyện.

Not every woman at the event was a sardinia; some were quiet.

Không phải người phụ nữ nào ở sự kiện cũng ồn ào; một số rất im lặng.

Was that sardinia trying to start an argument during the discussion?

Có phải người phụ nữ ồn ào đó đang cố gắng gây cãi vã trong cuộc thảo luận không?

Sardinia (Idiom)

sɑrˈdi.ni.ə
sɑrˈdi.ni.ə
01

Một hòn đảo lớn ở địa trung hải ở phía tây nước ý.

A large island in the mediterranean sea to the west of italy.

Ví dụ

Sardinia is known for its beautiful beaches and rich culture.

Sardinia nổi tiếng với những bãi biển đẹp và văn hóa phong phú.

Sardinia is not just a vacation spot; it's a cultural treasure.

Sardinia không chỉ là điểm nghỉ dưỡng; nó là kho báu văn hóa.

Is Sardinia the best place for social gatherings in Italy?

Sardinia có phải là nơi tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sardinia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sardinia

Không có idiom phù hợp