Bản dịch của từ Catalase trong tiếng Việt

Catalase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalase (Noun)

01

Một loại enzyme xúc tác quá trình khử hydro peroxide.

An enzyme that catalyses the reduction of hydrogen peroxide.

Ví dụ

Catalase helps break down hydrogen peroxide in our bodies efficiently.

Catalase giúp phân hủy hydrogen peroxide trong cơ thể chúng ta một cách hiệu quả.

Catalase does not work well in extremely high temperatures.

Catalase không hoạt động tốt ở nhiệt độ cực cao.

What role does catalase play in human health and safety?

Catalase đóng vai trò gì trong sức khỏe và an toàn con người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catalase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalase

Không có idiom phù hợp