Bản dịch của từ Catalase trong tiếng Việt
Catalase
Noun [U/C]
Catalase (Noun)
Ví dụ
Catalase helps break down hydrogen peroxide in our bodies efficiently.
Catalase giúp phân hủy hydrogen peroxide trong cơ thể chúng ta một cách hiệu quả.
Catalase does not work well in extremely high temperatures.
Catalase không hoạt động tốt ở nhiệt độ cực cao.
What role does catalase play in human health and safety?
Catalase đóng vai trò gì trong sức khỏe và an toàn con người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catalase
Không có idiom phù hợp