Bản dịch của từ Catalase trong tiếng Việt
Catalase

Catalase (Noun)
Catalase helps break down hydrogen peroxide in our bodies efficiently.
Catalase giúp phân hủy hydrogen peroxide trong cơ thể chúng ta một cách hiệu quả.
Catalase does not work well in extremely high temperatures.
Catalase không hoạt động tốt ở nhiệt độ cực cao.
What role does catalase play in human health and safety?
Catalase đóng vai trò gì trong sức khỏe và an toàn con người?
Họ từ
Catalase là một enzyme quan trọng trong cơ thể sinh vật, có vai trò xúc tác quá trình phân hủy hydro peroxide (H2O2) thành nước (H2O) và oxy (O2). Enzyme này hiện diện chủ yếu trong tế bào của động vật và thực vật, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "catalase" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "catalase" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cata-" có nghĩa là "xuống" hoặc "phân hủy" và "lase" xuất phát từ chữ "catalysis", chỉ quá trình làm tăng tốc độ phản ứng hóa học. Catalase, một enzyme quan trọng trong sinh lý, tham gia vào việc phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxy, giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác động độc hại. Sự xuất hiện của từ này từ thế kỷ 19 phản ánh vai trò của nó trong nghiên cứu sinh hóa và sinh lý học hiện đại.
Catalase là một enzyme quan trọng trong quá trình phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxy. Trong các kỳ thi IELTS, từ "catalase" xuất hiện ít trong cả bốn thành phần, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến khoa học sinh học hoặc hóa học. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, y học, và công nghiệp thực phẩm, nơi catalase đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ tế bào khỏi các phản ứng oxy hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp