Bản dịch của từ Catalysis trong tiếng Việt

Catalysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalysis (Noun)

kətˈælɪsɪs
kətˈælɪsɪs
01

Sự tăng tốc của phản ứng hóa học bởi chất xúc tác.

The acceleration of a chemical reaction by a catalyst.

Ví dụ

Social change can act as a catalysis for community development projects.

Thay đổi xã hội có thể là xúc tác cho các dự án phát triển cộng đồng.

Economic policies do not always provide catalysis for social improvement.

Các chính sách kinh tế không phải lúc nào cũng tạo ra xúc tác cho sự cải thiện xã hội.

Can social movements serve as catalysis for significant policy changes?

Liệu các phong trào xã hội có thể là xúc tác cho những thay đổi chính sách quan trọng?

Dạng danh từ của Catalysis (Noun)

SingularPlural

Catalysis

Catalyses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalysis

Không có idiom phù hợp