Bản dịch của từ Acceleration trong tiếng Việt
Acceleration
Acceleration (Noun)
Acceleration is crucial in understanding motion in physics.
Gia tốc quan trọng trong việc hiểu về chuyển động trong vật lý.
Not all students grasp the concept of acceleration easily.
Không phải tất cả học sinh hiểu khái niệm về gia tốc dễ dàng.
Is acceleration a common topic in IELTS physics questions?
Gia tốc có phải là một chủ đề phổ biến trong các câu hỏi vật lý IELTS không?
Sự tiến bộ của học sinh với tốc độ giúp các em vượt lên trên mức mà các em sẽ đạt được trong chương trình giảng dạy thông thường ở trường.
The advancement of students at a rate that places them ahead of where they would be in the regular school curriculum.
Accelerated learning programs benefit high-achieving students.
Chương trình học tập tăng cường mang lại lợi ích cho học sinh giỏi.
Not all schools offer acceleration opportunities for gifted learners.
Không phải tất cả các trường học đều cung cấp cơ hội tăng cường cho học sinh tài năng.
Is acceleration a common practice in schools to challenge bright students?
Liệu việc tăng cường có phổ biến trong các trường học để thách thức học sinh thông minh không?
The acceleration of technological advancements is remarkable.
Sự gia tốc của tiến bộ công nghệ là đáng kinh ngạc.
There is no acceleration in the development of rural areas.
Không có sự gia tốc trong việc phát triển các khu vực nông thôn.
Is rapid population growth contributing to urban acceleration?
Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng có đóng góp vào sự gia tốc đô thị không?
Dạng danh từ của Acceleration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acceleration | Accelerations |
Kết hợp từ của Acceleration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gradual acceleration Tăng tốc dần | The gradual acceleration of social media usage is evident in teens. Sự tăng tốc dần dần của việc sử dụng mạng xã hội rõ ràng ở các thiếu niên. |
Fast acceleration Tăng tốc nhanh | The car's fast acceleration impressed the examiner during the test. Sự tăng tốc nhanh của xe ô tô ấn tượng với người kiểm tra trong bài kiểm tra. |
Sudden acceleration Gia tăng đột ngột | The sudden acceleration of technology has transformed communication methods. Sự gia tăng đột ngột của công nghệ đã biến đổi phương pháp giao tiếp. |
Slow acceleration Tăng tốc chậm | The car's slow acceleration disappointed the buyers. Sự tăng tốc chậm của chiếc xe làm thất vọng người mua. |
Poor acceleration Tăng tốc kém | The car has poor acceleration, affecting its speed and performance. Xe có khả năng tăng tốc kém, ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất. |
Họ từ
Từ "acceleration" được định nghĩa là sự thay đổi tốc độ của một vật trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này có thể được sử dụng trong cả vật lý và đời sống thường ngày, mang ý nghĩa là sự gia tăng vận tốc. Trong tiếng Anh Anh, "acceleration" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác, tạo ra sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt. Từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến chuyển động.
Từ "acceleration" xuất phát từ tiếng Latinh "acceleratio", trong đó "celerare" có nghĩa là "tăng tốc". Thuật ngữ này được sử dụng trong vật lý để chỉ sự thay đổi tốc độ của một vật thể theo thời gian. Kể từ thế kỷ 17, nó đã được áp dụng rộng rãi không chỉ trong các lĩnh vực khoa học mà còn trong đời sống hàng ngày, phản ánh sự tăng nhanh hoặc cải thiện trong nhiều bối cảnh khác nhau. Sự phát triển này củng cố mối liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "acceleration" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong mặt viết và nói, khi thảo luận về chủ đề khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Tần suất của nó có xu hướng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý hoặc động lực học. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng, chẳng hạn như trong kinh tế học để mô tả sự tăng trưởng kinh tế hoặc sự phát triển của công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp