Bản dịch của từ Catalysize trong tiếng Việt

Catalysize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalysize (Verb)

kətˈæləsˌaɪz
kətˈæləsˌaɪz
01

(chuyển tiếp, cũng có nghĩa bóng) tob tăng tốc (một quá trình) bằng xúc tác.

Transitive also figurative tob accelerate a process by catalysis.

Ví dụ

Social media can catalyze movements like Black Lives Matter in 2020.

Mạng xã hội có thể xúc tác các phong trào như Black Lives Matter năm 2020.

Social changes do not catalyze overnight; they take years to develop.

Những thay đổi xã hội không xúc tác ngay lập tức; chúng cần nhiều năm để phát triển.

Can education catalyze social change in developing countries like Vietnam?

Giáo dục có thể xúc tác thay đổi xã hội ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalysize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catalysize

Không có idiom phù hợp