Bản dịch của từ Catalytic trong tiếng Việt

Catalytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catalytic (Adjective)

kˌæɾəlˈɪɾɪk
kˌætˈl̩ɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến hoạt động của chất xúc tác.

Relating to or involving the action of a catalyst.

Ví dụ

The catalytic role of education in societal development is crucial.

Vai trò xúc tác của giáo dục trong phát triển xã hội rất quan trọng.

Her catalytic leadership style inspired positive change in the community.

Phong cách lãnh đạo xúc tác của cô ấy truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catalytic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.