Bản dịch của từ Catamaran trong tiếng Việt

Catamaran

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catamaran (Noun)

kˈætəmɚæn
kætəməɹˈæn
01

Du thuyền hoặc thuyền khác có thân đôi song song.

A yacht or other boat with twin hulls in parallel.

Ví dụ

A catamaran is a popular choice for sailing enthusiasts.

Một chiếc catamaran là lựa chọn phổ biến cho người mê du lịch.

Not everyone enjoys the stability of a catamaran on the water.

Không phải ai cũng thích sự ổn định của một chiếc catamaran trên nước.

Is a catamaran a suitable option for a relaxing cruise vacation?

Một chiếc catamaran có phải là lựa chọn phù hợp cho kỳ nghỉ du lịch thư giãn không?

The catamaran sailed smoothly on the lake.

Chiếc thuyền catamaran lướt trên hồ mượt mà.

She never liked catamarans because they feel unstable to her.

Cô ấy không bao giờ thích thuyền catamaran vì cảm thấy không ổn định.

Dạng danh từ của Catamaran (Noun)

SingularPlural

Catamaran

Catamarans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catamaran/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catamaran

Không có idiom phù hợp