Bản dịch của từ Catamaran trong tiếng Việt
Catamaran

Catamaran (Noun)
A catamaran is a popular choice for sailing enthusiasts.
Một chiếc catamaran là lựa chọn phổ biến cho người mê du lịch.
Not everyone enjoys the stability of a catamaran on the water.
Không phải ai cũng thích sự ổn định của một chiếc catamaran trên nước.
Is a catamaran a suitable option for a relaxing cruise vacation?
Một chiếc catamaran có phải là lựa chọn phù hợp cho kỳ nghỉ du lịch thư giãn không?
The catamaran sailed smoothly on the lake.
Chiếc thuyền catamaran lướt trên hồ mượt mà.
She never liked catamarans because they feel unstable to her.
Cô ấy không bao giờ thích thuyền catamaran vì cảm thấy không ổn định.
Dạng danh từ của Catamaran (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catamaran | Catamarans |
Họ từ
Catamaran (tiếng Việt: thuyền hai thân) là loại thuyền có hai thân song song, được kết nối bằng một cấu trúc ngang. Thiết kế này tạo ra tính ổn định cao hơn so với thuyền đơn thân và cho phép di chuyển nhanh hơn trên mặt nước. Catamaran phổ biến trong cả thể thao và du lịch biển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "catamaran" xuất phát từ tiếng Tamil "kattumaram", trong đó "kattu" có nghĩa là "buộc" và "maram" nghĩa là "gỗ". Lịch sử của từ này gắn liền với các thuyền hai thân được sử dụng bởi người Tamil ở Ấn Độ. Cấu trúc này cho phép tính ổn định cao và khả năng di chuyển nhanh trên mặt nước. Ngày nay, "catamaran" chỉ những chiếc thuyền hoặc tàu thuyền có hai thân, phản ánh đặc điểm kỹ thuật và công năng của nguồn gốc của nó.
Từ "catamaran" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó liên quan đến loại phương tiện hàng hải. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch biển, thể thao nước và thiết kế tàu. Trong văn bản học thuật, từ "catamaran" có thể được thảo luận trong các lĩnh vực về kỹ thuật hàng hải và môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp