Bản dịch của từ Catastrophic trong tiếng Việt
Catastrophic
Catastrophic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một thảm họa.
Of or pertaining to a catastrophe.
The catastrophic earthquake caused widespread destruction in the city.
Trận động đất thảm khốc gây ra sự tàn phá rộng lớn trong thành phố.
The catastrophic failure of the social welfare system led to chaos.
Sự thất bại thảm khốc của hệ thống phúc lợi xã hội dẫn đến hỗn loạn.
The catastrophic event brought the community together to rebuild.
Sự kiện thảm khốc đã đưa cộng đồng lại gần nhau để xây dựng lại.
Từ đó không thể phục hồi được.
From which recovery is impossible.
The catastrophic earthquake left the town in ruins.
Trận động đất thảm họa khiến thị trấn tan hoang.
The catastrophic event caused widespread devastation in the community.
Sự kiện thảm họa gây ra tàn phá lan rộng trong cộng đồng.
The catastrophic flood displaced thousands of families from their homes.
Trận lụt thảm họa khiến hàng nghìn gia đình phải di tản khỏi nhà cửa.
Thảm họa; đổ nát.
Disastrous; ruinous.
The catastrophic earthquake left the town in ruins.
Trận động đất thảm họa để lại thị trấn trong tàn tạc.
The catastrophic flooding caused widespread devastation in the region.
Lũ lụt thảm họa gây ra sự tàn phá lan rộng trong khu vực.
The catastrophic fire destroyed many homes and livelihoods.
Đám cháy thảm họa phá hủy nhiều ngôi nhà và sinh kế.
Dạng tính từ của Catastrophic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Catastrophic Thảm họa | More catastrophic Thảm họa hơn | Most catastrophic Thảm họa nhất |
Kết hợp từ của Catastrophic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely catastrophic Hoàn toàn thảm hại | The pandemic had an absolutely catastrophic impact on mental health. Đại dịch ảnh hưởng tới sức khỏe tâm thần một cách hoàn toàn thảm hại. |
Potentially catastrophic Tiềm ẩn nguy hiểm | The spread of fake news on social media is potentially catastrophic. Việc lan truyền tin giả trên mạng xã hội có thể gây thiên tai. |
Truly catastrophic Thực sự thảm họa | The earthquake was truly catastrophic for the social housing projects. Trận động đất thật sự thảm họa cho các dự án nhà ở xã hội. |
Họ từ
Từ "catastrophic" là tính từ chỉ những sự kiện mang tính hủy diệt hoặc thảm khốc, thường liên quan đến thiên tai, khủng hoảng hoặc hậu quả nghiêm trọng trong các lĩnh vực như môi trường, kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "catastrophic" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "catastrophic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katastrophē", trong đó "kata-" có nghĩa là "xuống" và "strophe" có nghĩa là "xoay" hoặc "lật". Qua tiếng Latinh, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Nghĩa hiện tại của "catastrophic" mô tả những thảm họa lớn hay sự kiện gây tổn thất nghiêm trọng, phản ánh tính chất lật đổ cuộc sống hoặc hệ thống do ảnh hưởng tiêu cực mạnh mẽ.
Từ "catastrophic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi yêu cầu thí sinh mô tả các tình huống tiêu cực hoặc thảo luận về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thảm họa thiên nhiên, sự cố trong công nghiệp hoặc những hệ lụy nghiêm trọng do hành động con người. Từ "catastrophic" mang nghĩa mạnh mẽ và thường tạo ấn tượng sâu sắc trong nhận thức của người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp