Bản dịch của từ Catchlight trong tiếng Việt
Catchlight

Catchlight (Noun)
Một tia sáng phản chiếu trong mắt người trong ảnh.
A gleam of reflected light in the eye of a person in a photograph.
The catchlight in Sarah's eyes made her portrait more engaging.
Ánh sáng phản chiếu trong mắt Sarah làm chân dung của cô hấp dẫn hơn.
There wasn't a catchlight in John’s photo, making it look dull.
Không có ánh sáng phản chiếu trong ảnh của John, làm nó trông nhạt nhẽo.
Do you notice the catchlight in Emily's eyes in this picture?
Bạn có nhận thấy ánh sáng phản chiếu trong mắt Emily trong bức ảnh này không?
"Catchlight" là thuật ngữ dùng để mô tả ánh sáng phản chiếu trong con ngươi của mắt, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và nghệ thuật để tạo chiều sâu và sự sống động cho bức chân dung. Từ này thường thấy trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "catchlight" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tác phẩm nhiếp ảnh ở Mỹ do sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp này.
Từ "catchlight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "catch" (bắt) và "light" (ánh sáng). Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, "catchlight" thường chỉ ánh sáng phản chiếu trong mắt của một nhân vật, tạo ra sự sống động và chiều sâu cho bức chân dung. Cụm từ này có thể ám chỉ đến ảnh hưởng của ánh sáng trong nghệ thuật thị giác, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phản chiếu trong quá trình truyền tải cảm xúc và tâm trạng.
Thuật ngữ "catchlight" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh hoặc nghệ thuật thị giác, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, "catchlight" thường được sử dụng trong các chủ đề về kỹ thuật chụp ảnh, ánh sáng và các yếu tố tạo nên chiều sâu cho bức ảnh. Từ này phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc trong các tài liệu giáo dục về nhiếp ảnh, nhưng lại hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.