Bản dịch của từ Catchlight trong tiếng Việt

Catchlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catchlight (Noun)

kˈætʃlaɪt
kˈætʃlaɪt
01

Một tia sáng phản chiếu trong mắt người trong ảnh.

A gleam of reflected light in the eye of a person in a photograph.

Ví dụ

The catchlight in Sarah's eyes made her portrait more engaging.

Ánh sáng phản chiếu trong mắt Sarah làm chân dung của cô hấp dẫn hơn.

There wasn't a catchlight in John’s photo, making it look dull.

Không có ánh sáng phản chiếu trong ảnh của John, làm nó trông nhạt nhẽo.

Do you notice the catchlight in Emily's eyes in this picture?

Bạn có nhận thấy ánh sáng phản chiếu trong mắt Emily trong bức ảnh này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catchlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catchlight

Không có idiom phù hợp