Bản dịch của từ Catechin trong tiếng Việt
Catechin

Catechin (Noun)
Một hợp chất tinh thể là thành phần chính của catechu.
A crystalline compound which is the major constituent of catechu.
Catechin is found in green tea, promoting social health benefits.
Catechin có trong trà xanh, thúc đẩy lợi ích sức khỏe xã hội.
Many people do not know catechin's role in improving social interactions.
Nhiều người không biết vai trò của catechin trong việc cải thiện tương tác xã hội.
Is catechin important for community wellness programs in 2023?
Catechin có quan trọng cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023 không?
Catechin là một loại flavonoid tự nhiên, chủ yếu được tìm thấy trong trà xanh, cacao và một số loại trái cây như táo và nho. Chất này nổi tiếng với các đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Ở cả Anh và Mỹ, từ "catechin" thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng và y học, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng của nó thường được nhấn mạnh trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe tim mạch và quá trình lão hóa.
Từ "catechin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "catechu", chỉ một loại nhựa thực vật có nguồn gốc từ cây Acacia. Catechin được khám phá lần đầu vào thế kỷ 19 và được xác định là một hợp chất flavonoid có trong trà và một số loại trái cây, nổi bật với đặc tính chống oxy hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến vai trò của catechin trong sức khỏe và dinh dưỡng, đặc biệt trong việc phòng ngừa bệnh tật.
Catechin là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng và khoa học thực phẩm. Tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là vừa phải do liên quan đến các chủ đề cụ thể. Ngoài ra, catechin còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu về các hợp chất hóa học trong trà xanh và các nguồn thực phẩm khác, nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe con người.