Bản dịch của từ Catechin trong tiếng Việt

Catechin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catechin (Noun)

kˈætətʃɪn
kˈætətʃɪn
01

Một hợp chất tinh thể là thành phần chính của catechu.

A crystalline compound which is the major constituent of catechu.

Ví dụ

Catechin is found in green tea, promoting social health benefits.

Catechin có trong trà xanh, thúc đẩy lợi ích sức khỏe xã hội.

Many people do not know catechin's role in improving social interactions.

Nhiều người không biết vai trò của catechin trong việc cải thiện tương tác xã hội.

Is catechin important for community wellness programs in 2023?

Catechin có quan trọng cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catechin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catechin

Không có idiom phù hợp