Bản dịch của từ Catecholamine trong tiếng Việt
Catecholamine

Catecholamine (Noun)
Bất kỳ loại amin thơm nào bao gồm một số chất dẫn truyền thần kinh như adrenaline và dopamine.
Any of a class of aromatic amines which includes a number of neurotransmitters such as adrenaline and dopamine.
Catecholamine levels can affect social interactions and emotional responses.
Mức độ catecholamine có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội và phản ứng cảm xúc.
High catecholamine levels do not guarantee better social skills in adults.
Mức độ catecholamine cao không đảm bảo kỹ năng xã hội tốt hơn ở người lớn.
How do catecholamine levels influence our social behavior and relationships?
Mức độ catecholamine ảnh hưởng như thế nào đến hành vi và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Catecholamine là nhóm hormone được sản xuất chủ yếu bởi các tuyến thượng thận, bao gồm epinephrine (adrenaline), norepinephrine (noradrenaline) và dopamine. Những chất này có vai trò quan trọng trong việc điều hòa phản ứng của cơ thể đối với stress, tác động đến nhịp tim, huyết áp và chuyển hóa glucose. Trong nghiên cứu y học, catecholamine được xem là chỉ số cho nhiều tình trạng sức khỏe, bao gồm rối loạn tâm thần và bệnh tim mạch.
Từ "catecholamine" có nguồn gốc từ hai phần: "catechol" và "amine". "Catechol" xuất phát từ tiếng Latin "cata-", có nghĩa là "xuống" và "chol", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "chole", nghĩa là "mật". Phần "amine" được lấy từ tiếng Latin "aminus", mang nghĩa là "nitro". Catecholamine là nhóm hormone như adrenaline và noradrenaline, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng stress và điều hòa các chức năng sinh lý. Nguồn gốc từ hai phần có liên quan đến cấu trúc hóa học và chức năng sinh học của chúng.
Catecholamine là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến hormone như adrenaline, norepinephrine và dopamine rất cao, khi thảo luận về phản ứng stress và các rối loạn liên quan. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu y sinh, của các tài liệu về sinh lý học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp