Bản dịch của từ Catecholamine trong tiếng Việt

Catecholamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catecholamine (Noun)

01

Bất kỳ loại amin thơm nào bao gồm một số chất dẫn truyền thần kinh như adrenaline và dopamine.

Any of a class of aromatic amines which includes a number of neurotransmitters such as adrenaline and dopamine.

Ví dụ

Catecholamine levels can affect social interactions and emotional responses.

Mức độ catecholamine có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội và phản ứng cảm xúc.

High catecholamine levels do not guarantee better social skills in adults.

Mức độ catecholamine cao không đảm bảo kỹ năng xã hội tốt hơn ở người lớn.

How do catecholamine levels influence our social behavior and relationships?

Mức độ catecholamine ảnh hưởng như thế nào đến hành vi và mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/catecholamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catecholamine

Không có idiom phù hợp