Bản dịch của từ Dopamine trong tiếng Việt
Dopamine

Dopamine (Noun)
Một hợp chất có trong cơ thể dưới dạng chất dẫn truyền thần kinh và là tiền thân của các chất khác bao gồm adrenaline.
A compound present in the body as a neurotransmitter and a precursor of other substances including adrenaline.
Dopamine plays a crucial role in regulating mood and behavior.
Dopamine đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và hành vi.
Lack of dopamine can lead to feelings of apathy and low energy.
Thiếu dopamine có thể dẫn đến cảm giác lãnh đạm và năng lượng thấp.
Is dopamine linked to social interactions and motivation for success?
Liệu dopamine có liên quan đến tương tác xã hội và động lực để thành công không?
Họ từ
Dopamine là một loại neurotransmitter, có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh trong não. Nó liên quan đến nhiều chức năng, bao gồm cảm giác hạnh phúc, động lực và sự tập trung. Trong tiếng Anh, "dopamine" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách tiếp cận và nghiên cứu về dopamine có thể khác nhau tùy thuộc vào các trường phái tâm lý học và nghiên cứu thần kinh trong từng quốc gia.
Từ "dopamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dopamīna", được cấu thành từ "dopa" (được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1910) và hậu tố "-amine", cho thấy nó thuộc nhóm amin. Dopamine là một loại neurotransmitter quan trọng trong hệ thần kinh của con người, liên quan đến cảm xúc, động lực và hệ thống phần thưởng. Sự nghiên cứu về dopamine đã phát hiện ra mối liên hệ giữa chất này và các rối loạn tâm lý như trầm cảm và tâm thần phân liệt, làm nổi bật vai trò trung tâm của nó trong chức năng não bộ.
Dopamine là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và sức khỏe. Tần suất sử dụng cao nhất nằm trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tâm lý học hoặc ảnh hưởng của hormone đến hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, dopamine thường được nhắc đến trong nghiên cứu về tâm thần, y học và cả trong các cuộc thi thể thể thao liên quan đến hiệu suất.