Bản dịch của từ Dopamine trong tiếng Việt

Dopamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dopamine (Noun)

dˈɑpəmaɪn
dˈɑpəmaɪn
01

Một hợp chất có trong cơ thể dưới dạng chất dẫn truyền thần kinh và là tiền thân của các chất khác bao gồm adrenaline.

A compound present in the body as a neurotransmitter and a precursor of other substances including adrenaline.

Ví dụ

Dopamine plays a crucial role in regulating mood and behavior.

Dopamine đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và hành vi.

Lack of dopamine can lead to feelings of apathy and low energy.

Thiếu dopamine có thể dẫn đến cảm giác lãnh đạm và năng lượng thấp.

Is dopamine linked to social interactions and motivation for success?

Liệu dopamine có liên quan đến tương tác xã hội và động lực để thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dopamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dopamine

Không có idiom phù hợp