Bản dịch của từ Cattleshed trong tiếng Việt

Cattleshed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cattleshed (Noun)

kˈætəldʃt
kˈætəldʃt
01

Một chuồng nhỏ để nuôi gia súc; một byre, một chuồng bò.

A small barn in which cattle are kept a byre a cowshed.

Ví dụ

The local farmers built a cattleshed for their new cattle herd.

Các nông dân địa phương đã xây dựng một chuồng bò cho đàn bò mới.

The community center does not have a cattleshed for livestock.

Trung tâm cộng đồng không có chuồng bò cho gia súc.

Is there a cattleshed near the school for agricultural projects?

Có một chuồng bò nào gần trường cho các dự án nông nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cattleshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cattleshed

Không có idiom phù hợp