Bản dịch của từ Cattleshed trong tiếng Việt
Cattleshed

Cattleshed (Noun)
The local farmers built a cattleshed for their new cattle herd.
Các nông dân địa phương đã xây dựng một chuồng bò cho đàn bò mới.
The community center does not have a cattleshed for livestock.
Trung tâm cộng đồng không có chuồng bò cho gia súc.
Is there a cattleshed near the school for agricultural projects?
Có một chuồng bò nào gần trường cho các dự án nông nghiệp không?
"Cattleshed" là một danh từ chỉ cấu trúc hoặc tòa nhà được xây dựng nhằm chứa đựng gia súc, đặc biệt là bò. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cattleshed" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Cấu trúc từ này cũng phản ánh sự chú trọng trong nông nghiệp về việc chăm sóc và bảo vệ gia súc.
Từ "cattleshed" xuất phát từ hai phần: "cattle" và "shed". "Cattle" có nguồn gốc từ từ Latinh "caput", nghĩa là "đầu", được dùng để chỉ gia súc nói chung. "Shed" đến từ từ Old English "scead", có nghĩa là "che chắn" hoặc "bãi". Kết hợp lại, "cattleshed" chỉ nơi trú ngụ của gia súc, phản ánh rõ sự cần thiết của con người trong việc bảo vệ và nuôi dưỡng gia súc trong môi trường an toàn, kết nối với nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Từ "cattleshed" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, chủ yếu thấy ở bài thi nghe và viết liên quan đến nông nghiệp hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cơ sở chăn nuôi gia súc, đặc biệt trong các bài viết chuyên ngành nông nghiệp hoặc sinh thái. Việc sử dụng từ này trong các văn bản kỹ thuật, nghiên cứu lĩnh vực chăn nuôi cũng như trong các tài liệu học thuật cung cấp thông tin về điều kiện sống và quản lý sức khỏe của gia súc.