Bản dịch của từ Caudate trong tiếng Việt

Caudate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caudate (Adjective)

kˈɑdeɪt
kˈɑdeɪt
01

(của một con vật) có đuôi.

Of an animal having a tail.

Ví dụ

The caudate fish swam gracefully in the pond.

Con cá đuôi bơi một cách duyên dáng trong ao.

The caudate lizard climbed up the tree to bask in sunlight.

Con thằn lằn đuôi leo lên cây để phơi nắng.

The caudate kangaroo wagged its tail happily while hopping.

Con kangaroo đuôi vẫy vui vẻ khi nhảy.

02

Liên quan tới hoặc biểu thị nhân đuôi.

Relating to or denoting the caudate nucleus.

Ví dụ

The caudate nucleus plays a role in social behavior.

Nhân nhân caudate đóng vai trò trong hành vi xã hội.

Studies have linked caudate abnormalities to social interaction difficulties.

Các nghiên cứu đã liên kết các bất thường caudate với khó khăn trong tương tác xã hội.

Individuals with damaged caudate nuclei may struggle with social cues.

Các cá nhân có nhân nhân caudate bị hỏng có thể gặp khó khăn với dấu hiệu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caudate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caudate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.