Bản dịch của từ Caudate trong tiếng Việt
Caudate

Caudate (Adjective)
The caudate fish swam gracefully in the pond.
Con cá đuôi bơi một cách duyên dáng trong ao.
The caudate lizard climbed up the tree to bask in sunlight.
Con thằn lằn đuôi leo lên cây để phơi nắng.
The caudate kangaroo wagged its tail happily while hopping.
Con kangaroo đuôi vẫy vui vẻ khi nhảy.
The caudate nucleus plays a role in social behavior.
Nhân nhân caudate đóng vai trò trong hành vi xã hội.
Studies have linked caudate abnormalities to social interaction difficulties.
Các nghiên cứu đã liên kết các bất thường caudate với khó khăn trong tương tác xã hội.
Individuals with damaged caudate nuclei may struggle with social cues.
Các cá nhân có nhân nhân caudate bị hỏng có thể gặp khó khăn với dấu hiệu xã hội.
Họ từ
Từ "caudate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caudatus", có nghĩa là "có đuôi". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả những cấu trúc hoặc cơ quan có hình dạng giống như đuôi, ví dụ như vùng caudate trong não. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong động vật học để phân loại các loài có đuôi rõ ràng. Không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "caudate" xuất phát từ tiếng Latinh "caudatus", có nghĩa là "có đuôi". Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học và giải phẫu, để chỉ các cấu trúc hoặc loài động vật có đặc điểm nổi bật là đuôi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "caudate" thường liên quan đến sự phân loại trong động vật học và mô tả hình thái, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc Latinh của nó, nhấn mạnh sự tương đồng trong hình dạng và chức năng của các sinh vật.
Từ "caudate" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc, Viết, Nói và Nghe. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt để chỉ các cấu trúc hình đuôi trong hệ thần kinh, như nhân caudate trong não. Những nghiên cứu về giải phẫu học hoặc thần kinh học thường là bối cảnh chính mà từ này xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp