Bản dịch của từ Cause alarm trong tiếng Việt

Cause alarm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cause alarm (Verb)

kˈɑz əlˈɑɹm
kˈɑz əlˈɑɹm
01

Khiến ai đó cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi

To make someone feel worried or frightened

Ví dụ

The news about crime rates cause alarm among local residents in Springfield.

Tin tức về tỷ lệ tội phạm khiến cư dân địa phương ở Springfield lo lắng.

High unemployment rates do not cause alarm for the government officials.

Tỷ lệ thất nghiệp cao không khiến các quan chức chính phủ lo lắng.

Does the recent rise in homelessness cause alarm for city planners?

Sự gia tăng gần đây về tình trạng vô gia cư có khiến các nhà quy hoạch thành phố lo lắng không?

02

Kích thích một phản ứng sợ hãi hoặc lo lắng

To provoke a reaction of fear or concern

Ví dụ

The news about crime rates causes alarm among local residents in Chicago.

Tin tức về tỷ lệ tội phạm gây lo ngại cho cư dân địa phương ở Chicago.

The recent protests did not cause alarm in the community.

Các cuộc biểu tình gần đây không gây lo ngại cho cộng đồng.

Does the rise in homelessness cause alarm for social workers in Los Angeles?

Sự gia tăng người vô gia cư có gây lo ngại cho các nhân viên xã hội ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cause alarm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cause alarm

Không có idiom phù hợp