Bản dịch của từ Cause alarm trong tiếng Việt
Cause alarm

Cause alarm (Verb)
The news about crime rates cause alarm among local residents in Springfield.
Tin tức về tỷ lệ tội phạm khiến cư dân địa phương ở Springfield lo lắng.
High unemployment rates do not cause alarm for the government officials.
Tỷ lệ thất nghiệp cao không khiến các quan chức chính phủ lo lắng.
Does the recent rise in homelessness cause alarm for city planners?
Sự gia tăng gần đây về tình trạng vô gia cư có khiến các nhà quy hoạch thành phố lo lắng không?
The news about crime rates causes alarm among local residents in Chicago.
Tin tức về tỷ lệ tội phạm gây lo ngại cho cư dân địa phương ở Chicago.
The recent protests did not cause alarm in the community.
Các cuộc biểu tình gần đây không gây lo ngại cho cộng đồng.
Does the rise in homelessness cause alarm for social workers in Los Angeles?
Sự gia tăng người vô gia cư có gây lo ngại cho các nhân viên xã hội ở Los Angeles không?
"Cause alarm" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động gây ra sự lo lắng, hoảng sợ hoặc cảnh giác trong một tình huống nhất định. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc báo động về tình huống khẩn cấp đến việc tạo ra cảm giác không an toàn. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này.