Bản dịch của từ Caustically trong tiếng Việt

Caustically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caustically (Adverb)

ˈkɑ.stɪ.kə.li
ˈkɑ.stɪ.kə.li
01

Theo cách mang tính chỉ trích hoặc mỉa mai gay gắt.

In a way that is severely critical or sarcastic.

Ví dụ

She spoke caustically about the government's new social policies last week.

Cô ấy đã nói một cách châm biếm về các chính sách xã hội mới của chính phủ tuần trước.

He did not caustically criticize his friends during the discussion.

Anh ấy đã không chỉ trích bạn bè một cách châm biếm trong cuộc thảo luận.

Did she caustically comment on the social issues in her essay?

Cô ấy có bình luận châm biếm về các vấn đề xã hội trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caustically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caustically

Không có idiom phù hợp