Bản dịch của từ Caustically trong tiếng Việt
Caustically

Caustically (Adverb)
She spoke caustically about the government's new social policies last week.
Cô ấy đã nói một cách châm biếm về các chính sách xã hội mới của chính phủ tuần trước.
He did not caustically criticize his friends during the discussion.
Anh ấy đã không chỉ trích bạn bè một cách châm biếm trong cuộc thảo luận.
Did she caustically comment on the social issues in her essay?
Cô ấy có bình luận châm biếm về các vấn đề xã hội trong bài luận không?
Họ từ
Từ "caustically" là trạng từ chỉ cách thể hiện sự châm biếm, châm chọc hoặc chỉ trích một cách sắc nét và có tính chất cay nghiệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "caustically" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi, với sự nhấn mạnh vào âm tiết khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Sự sử dụng phổ biến của từ này thường xuất hiện trong văn viết và các cuộc thảo luận mang tính phê bình.
Từ "caustically" bắt nguồn từ động từ Latin "causticus", có nghĩa là "gây bỏng" hoặc "thiêu đốt". Từ này phát sinh từ tiếng Hy Lạp "kaustikos", mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, "caustically" được sử dụng để chỉ cách mà một ý kiến hay lời bình phẩm có thể gây tổn thương tinh thần cho người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ dừng lại ở cảm xúc mà còn phản ánh tính châm biếm, sâu cay trong giao tiếp.
Từ "caustically" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm một cách tinh tế. Từ này được sử dụng để mô tả cách diễn đạt châm biếm, châm chích hoặc chỉ trích một cách sắc bén. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "caustically" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, nghệ thuật hoặc xã hội, khi các nhà phê bình muốn nhấn mạnh sự châm biếm hoặc sự cay nghiệt trong lời nói của một nhân vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp