Bản dịch của từ Cautious trong tiếng Việt
Cautious

Cautious (Adjective)
Being cautious, Sarah always double-checks her social media privacy settings.
Là người thận trọng, Sarah luôn kiểm tra kỹ cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội của mình.
It's important to be cautious when sharing personal information online.
Điều quan trọng là phải thận trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
A cautious approach to accepting friend requests can prevent cyberbullying.
Cách tiếp cận thận trọng để chấp nhận yêu cầu kết bạn có thể ngăn ngừa bắt nạt qua mạng.
Dạng tính từ của Cautious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cautious Thận trọng | More cautious Thận trọng hơn | Most cautious Thận trọng nhất |
Kết hợp từ của Cautious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little cautious Một chút thận trọng | She was a little cautious when sharing personal information online. Cô ấy đã hơi cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến. |
Unduly cautious Quá thận trọng | She was unduly cautious during the group discussion. Cô ấy đã quá thận trọng trong cuộc thảo luận nhóm. |
Extremely cautious Rất cẩn thận | She was extremely cautious while discussing sensitive topics in the social debate. Cô ấy rất thận trọng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong cuộc tranh luận xã hội. |
Deliberately cautious Cẩn thận cẩn trọng | She deliberately avoided controversial topics in her speech. Cô ta cố ý tránh các chủ đề gây tranh cãi trong bài phát biểu của mình. |
Too cautious Quá thận trọng | She was too cautious to speak up during the social debate. Cô ấy quá thận trọng để phát biểu trong cuộc tranh luận xã hội. |
Họ từ
Từ "cautious" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cẩn trọng, thận trọng trong hành động hoặc quyết định, nhằm tránh rủi ro hoặc sai lầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "careful" nhiều hơn khi muốn chỉ hành động cẩn thận. Sử dụng "cautious" thường liên quan đến việc đánh giá tình huống một cách thận trọng trước khi hành động.
Từ "cautious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "cautiosus", có nghĩa là "cẩn thận" hay "thận trọng". "Cautiosus" lại được hình thành từ động từ "caveo", nghĩa là "tránh", "đề phòng". Từ thế kỷ 15, "cautious" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thận trọng trong hành động hoặc tư duy, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc bảo vệ bản thân khỏi rủi ro. Sự phát triển ngữ nghĩa này gắn liền với nhu cầu an toàn trong các mối quan hệ xã hội và tình huống phức tạp.
Từ "cautious" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần thể hiện sự cân nhắc và thận trọng trong quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân trong các tình huống như đầu tư tài chính, lái xe, hoặc ra quyết định quan trọng, nhấn mạnh sự cần thiết của sự thận trọng và tránh rủi ro không đáng có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
