ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Cautious
Đặc trưng bởi sự do dự hoặc cách cư xử kiềm chế.
Characterized by hesitation or a reserved manner
Được đánh dấu bởi sự thận trọng.
Marked by caution wary
Cẩn thận để tránh những vấn đề hoặc mối nguy tiềm ẩn
Careful to avoid potential problems or dangers