Bản dịch của từ Cavalierly trong tiếng Việt

Cavalierly

Adverb

Cavalierly (Adverb)

kævəlˈiɹli
kævəlˈɪɹli
01

Thể hiện sự thiếu quan tâm đúng mức.

Showing a lack of proper concern.

Ví dụ

Many people cavalierly ignore social issues like poverty and inequality.

Nhiều người một cách hời hợt bỏ qua các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

She does not cavalierly dismiss the importance of community service.

Cô ấy không hời hợt coi thường tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Why do some politicians cavalierly treat the needs of their constituents?

Tại sao một số chính trị gia lại hời hợt coi thường nhu cầu của cử tri?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cavalierly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavalierly

Không có idiom phù hợp