Bản dịch của từ Cavalierly trong tiếng Việt
Cavalierly
Cavalierly (Adverb)
Many people cavalierly ignore social issues like poverty and inequality.
Nhiều người một cách hời hợt bỏ qua các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
She does not cavalierly dismiss the importance of community service.
Cô ấy không hời hợt coi thường tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Why do some politicians cavalierly treat the needs of their constituents?
Tại sao một số chính trị gia lại hời hợt coi thường nhu cầu của cử tri?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cavalierly cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cavalierly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động một cách kiêu ngạo, thiếu nghiêm túc hoặc không xem trọng. Từ này xuất phát từ "cavalier," có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chevalier," chỉ người hiệp sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "cavalierly" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, việc sử dụng từ có thể mang ý nghĩa phê phán hành động thiếu trách nhiệm hay sự thờ ơ với các vấn đề quan trọng.
Từ "cavalierly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caballarius," có nghĩa là "người cưỡi ngựa," từ "caballus," nghĩa là "ngựa." Thuật ngữ này liên quan đến cách cư xử của các hiệp sĩ, những người thường thể hiện tính ưu việt và sự tự mãn trong hành động. Trong lịch sử, "cavalier" ám chỉ đến phong cách sống tự do và thiếu trách nhiệm. Hiện nay, "cavalierly" được sử dụng để chỉ cách hành xử coi nhẹ hoặc không nghiêm túc đối với các vấn đề quan trọng.
Từ "cavalierly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Listening và Speaking, nơi có xu hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong bài viết Academic Writing và Reading, thường liên quan đến các chủ đề phê bình hoặc phân tích hành vi. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự thờ ơ hoặc thiếu nghiêm túc trong các quyết định quan trọng.