Bản dịch của từ Cavil trong tiếng Việt
Cavil

Cavil (Noun)
Một sự phản đối nhỏ nhặt hoặc không cần thiết.
A petty or unnecessary objection.
She always finds a cavil in every social event.
Cô ấy luôn tìm thấy sự ca ngợi trong mọi sự kiện xã hội.
Ignoring his cavil, the social group continued with their plans.
Bỏ qua lời ca ngợi của anh ấy, nhóm xã hội tiếp tục với kế hoạch của họ.
His constant cavil about the seating arrangement annoyed everyone.
Việc anh ấy liên tục ca cẩm về việc sắp xếp chỗ ngồi khiến mọi người khó chịu.
Cavil (Verb)
Đưa ra những phản đối nhỏ nhặt hoặc không cần thiết.
Make petty or unnecessary objections.
She always cavils about the smallest details in our social events.
Cô ấy luôn ca cẩm về những chi tiết nhỏ nhất trong các sự kiện xã hội của chúng tôi.
He tends to cavil over minor issues at social gatherings.
Anh ấy có xu hướng ca cẩm về những vấn đề nhỏ nhặt trong các cuộc tụ họp xã hội.
Don't cavil over the seating arrangements for the social club meeting.
Đừng ca cẩm về việc sắp xếp chỗ ngồi cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
"Cavil" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phê phán hay tranh cãi một cách vô lý hoặc không quan trọng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caviller" và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và triết học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cavil" được sử dụng tương tự nhau, song cách phát âm có thể khác một chút: /ˈkævəl/ ở Mỹ và /ˈkævɪl/ ở Anh, với âm tiết và ngữ điệu hơi khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận mà việc chỉ trích không mang tính xây dựng.
Từ "cavil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavillari", mang nghĩa là "nói chuyện giễu cợt". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "caviller", có nghĩa là phê bình hay chỉ trích một cách tinh quái và không chính đáng. Ý nghĩa hiện tại của "cavil" thể hiện sự tranh cãi một cách chi tiết về những điểm nhỏ nhặt, thể hiện sự không hài lòng và có xu hướng gây ra tranh cãi không cần thiết. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính cách thường gắn liền với sự nhạy cảm trong việc chỉ trích và tranh luận.
Từ "cavil" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc tranh luận. Trong bối cảnh rộng hơn, "cavil" thường được dùng để chỉ việc phê phán hoặc đưa ra lý do không căn cứ trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc triết học. Từ này nhấn mạnh sự tinh vi trong việc tranh luận, cho thấy sự chú trọng đến chi tiết và sự chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp