Bản dịch của từ Cavort trong tiếng Việt

Cavort

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavort (Verb)

kəvˈɔɹt
kəvˈɑɹt
01

Nhảy hoặc nhảy xung quanh một cách hào hứng.

Jump or dance around excitedly.

Ví dụ

She cavorted with joy after receiving a high IELTS score.

Cô ấy nhảy múa vui sướng sau khi nhận được điểm IELTS cao.

He never cavorts during serious IELTS preparation sessions.

Anh ấy không bao giờ nhảy múa trong các buổi ôn IELTS nghiêm túc.

Do you think cavorting can help relieve stress before the IELTS?

Bạn có nghĩ rằng nhảy múa có thể giúp giảm căng thẳng trước IELTS không?

Dạng động từ của Cavort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cavort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cavorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cavorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cavorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cavorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavort

Không có idiom phù hợp