Bản dịch của từ Cavort trong tiếng Việt
Cavort

Cavort (Verb)
She cavorted with joy after receiving a high IELTS score.
Cô ấy nhảy múa vui sướng sau khi nhận được điểm IELTS cao.
He never cavorts during serious IELTS preparation sessions.
Anh ấy không bao giờ nhảy múa trong các buổi ôn IELTS nghiêm túc.
Do you think cavorting can help relieve stress before the IELTS?
Bạn có nghĩ rằng nhảy múa có thể giúp giảm căng thẳng trước IELTS không?
Dạng động từ của Cavort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cavort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cavorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cavorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cavorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cavorting |
Họ từ
Từ "cavort" có nghĩa là nhảy múa, vui chơi hoặc hành động một cách phấn khích, thường để chỉ hành động nhảy múa một cách tự do và không ngại ngùng. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn học và miêu tả các hành động vui vẻ. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc ý nghĩa của từ này, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn phạm trang trọng lẫn không trang trọng.
Từ "cavort" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cavur", có nghĩa gốc là "đi nhảy nhót" hay "nhảy múa". Tiếng Latinh "cavere" cũng đóng góp một phần vào nghĩa này với ý nghĩa "tránh" hay "kháng cự", nhưng qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang diễn tả hành vi vui vẻ, phấn khởi, thường liên quan đến việc nhảy múa hoặc chạy nhảy. Ngày nay, "cavort" được sử dụng để chỉ những hành động vui vẻ, đầy năng lượng và sự vui mừng, thể hiện tính chất nghịch ngợm và tự do.
Từ "cavort" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không nằm trong từ vựng phổ biến mà thí sinh thường gặp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả hành động nhảy múa hoặc vui chơi một cách phấn khởi, thường gắn liền với hoạt động giải trí hoặc vui tươi. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca, khi tác giả muốn nhấn mạnh nét sinh động và phấn khởi của nhân vật hoặc khung cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp