Bản dịch của từ Cedar trong tiếng Việt
Cedar

Cedar (Noun)
Cedar trees are common in the park near my house.
Cây tuyết tùng phổ biến ở công viên gần nhà tôi.
I don't like the smell of cedar wood in my room.
Tôi không thích mùi gỗ tuyết tùng trong phòng tôi.
Are cedar trees considered sacred in any cultures?
Cây tuyết tùng có được coi là linh thiêng trong bất kỳ văn hóa nào không?
Cedar trees are common in the park near the school.
Cây tuyết tùng phổ biến ở công viên gần trường.
There are no cedar trees in my neighborhood.
Không có cây tuyết tùng nào ở khu phố của tôi.
Dạng danh từ của Cedar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cedar | Cedars |
Cedar (Noun Countable)
Cedar trees are commonly used for making furniture and closets.
Cây tuyết tùng thường được sử dụng để làm đồ gỗ và tủ quần áo.
Not all types of wood have the same aroma as cedar.
Không phải tất cả các loại gỗ đều có mùi thơm như tuyết tùng.
Are cedar trees native to your country?
Cây tuyết tùng có phải là cây bản địa của đất nước bạn không?
Cedar trees are commonly found in the northern part of the country.
Cây tùng thường được tìm thấy ở phần bắc của đất nước.
Not many people are familiar with the distinct scent of cedar wood.
Không nhiều người quen với mùi hương đặc trưng của gỗ tùng.
Họ từ
Cedar (tức là cây tuyết tùng) là một loại cây gỗ lớn thuộc chi Cedrus, nổi bật với hương thơm đặc trưng và độ bền cao. Gỗ cây tuyết tùng thường được sử dụng trong xây dựng, nội thất và sản xuất đồ nội thất do khả năng chống sâu mọt. Trong tiếng Anh, "cedar" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng.
Từ "cedar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cedrus", được mượn từ tiếng Hy Lạp "kedros", chỉ cây tuyết tùng. Lịch sử sử dụng từ này có liên quan đến cây tuyết tùng trong văn hóa cổ đại, nơi chúng được xem là biểu tượng của sức mạnh và sự bền vững. Hiện tại, từ "cedar" thường ám chỉ những loài cây thuộc chi Cedrus, nổi bật với gỗ có hương thơm và độ bền cao, thường được sử dụng trong xây dựng và nghệ thuật chế tác.
Từ "cedar" (cây tuyết tùng) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến môi trường và tự nhiên, cũng như các cuộc trò chuyện về thực vật. Trong phần Đọc và Viết, từ "cedar" có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc sách hướng dẫn về sinh học. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất