Bản dịch của từ Cedazuridine trong tiếng Việt
Cedazuridine

Cedazuridine (Noun)
Một chất ức chế cytidine deaminase được sử dụng kết hợp với decitabine để điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy.
A cytidine deaminase inhibitor used in conjunction with decitabine to treat myelodysplastic syndromes.
Cedazuridine is used with decitabine for myelodysplastic syndromes treatment.
Cedazuridine được sử dụng với decitabine để điều trị hội chứng myelodysplastic.
Doctors do not recommend cedazuridine without proper medical supervision.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng cedazuridine mà không có sự giám sát y tế.
Is cedazuridine effective for patients with myelodysplastic syndromes in 2023?
Cedazuridine có hiệu quả cho bệnh nhân mắc hội chứng myelodysplastic vào năm 2023 không?
Cedazuridine là một hợp chất hóa học thuộc nhóm pyrimidine, được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư. Nó đóng vai trò như một chất ức chế kháng sinh và thường kết hợp với hóa trị liệu để cải thiện hiệu quả điều trị. Cedazuridine cũng được biết đến với tác dụng giảm thiểu khả năng phân hủy của thuốc kết hợp, đặc biệt là trong liệu pháp với cytarabine. Chưa có sự khác biệt rõ rệt trong việc sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "cedazuridine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "rời khỏi". "Azuridine" được hình thành từ "aziridine", một loại hợp chất hữu cơ. Cedazuridine được phát triển như một tiền chất thuốc trong điều trị ung thư, giúp cải thiện hiệu quả của thuốc hóa trị bằng cách giảm độc tính cho tế bào bình thường. Sự kết hợp giữa các gốc cấu trúc này phản ánh tính chất dược lý của nó trong điều trị các bệnh lý nghiêm trọng.
Cedazuridine là một từ chuyên ngành hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, thường không xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất y học của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt liên quan đến điều trị ung thư và tác động của nó trong việc tăng cường hiệu quả của hóa trị liệu. Ngữ cảnh phổ biến khác liên quan đến nghiên cứu lâm sàng và giới thiệu sản phẩm trong ngành y tế.