Bản dịch của từ Cytidine trong tiếng Việt

Cytidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytidine (Noun)

sˈaɪtɨdˌaɪn
sˈaɪtɨdˌaɪn
01

Một nucleoside bao gồm cytosine liên kết với ribose, thu được từ rna bằng cách thủy phân.

A nucleoside composed of cytosine linked to ribose obtained from rna by hydrolysis.

Ví dụ

Cytidine is essential for RNA synthesis in many social organisms.

Cytidine rất cần thiết cho sự tổng hợp RNA ở nhiều sinh vật xã hội.

Cytidine does not play a role in protein synthesis directly.

Cytidine không đóng vai trò trực tiếp trong việc tổng hợp protein.

Is cytidine important for social behavior in certain species?

Cytidine có quan trọng đối với hành vi xã hội ở một số loài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytidine

Không có idiom phù hợp