Bản dịch của từ Cytidine trong tiếng Việt
Cytidine

Cytidine (Noun)
Một nucleoside bao gồm cytosine liên kết với ribose, thu được từ rna bằng cách thủy phân.
A nucleoside composed of cytosine linked to ribose obtained from rna by hydrolysis.
Cytidine is essential for RNA synthesis in many social organisms.
Cytidine rất cần thiết cho sự tổng hợp RNA ở nhiều sinh vật xã hội.
Cytidine does not play a role in protein synthesis directly.
Cytidine không đóng vai trò trực tiếp trong việc tổng hợp protein.
Is cytidine important for social behavior in certain species?
Cytidine có quan trọng đối với hành vi xã hội ở một số loài không?
Cytidine là một nucleotide thiết yếu, cấu thành từ đường ribose và base nitơ cytosine. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp RNA và tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa trong tế bào. Trong ngữ cảnh y học, cytidine có thể được sử dụng như một thành phần trong các liệu pháp điều trị các rối loạn di truyền. Citidine không tồn tại phiên bản British hay American, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng, ảnh hưởng đến sự tiếp nhận trong giao tiếp.
Từ "cytidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cytos", nghĩa là "tế bào", kết hợp với hậu tố "-idine", thường được sử dụng để chỉ các nucleoside. Cytidine là một hợp chất hoá học thuộc nhóm nucleoside, có vai trò quan trọng trong sinh học phân tử, đặc biệt là trong cấu tạo RNA. Sự kết hợp giữa gốc tế bào với phần hậu tố phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa hợp chất này và chức năng của nó trong các quá trình sinh học liên quan đến truyền thông tin di truyền.
Cytidine là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học phân tử và hóa sinh hơn là trong các bài kiểm tra IELTS. Từ này có thể liên quan đến lĩnh vực y học, nghiên cứu gen, và hóa học tế bào. Trong bối cảnh IELTS, cytidine hiếm khi xuất hiện trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết do tính chất đặc thù của nó. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu y học hoặc sinh học, từ này đóng vai trò quan trọng khi thảo luận về cấu trúc nucleotid và quá trình tổng hợp DNA/RNA.