Bản dịch của từ Cytidine trong tiếng Việt
Cytidine
Cytidine (Noun)
Một nucleoside bao gồm cytosine liên kết với ribose, thu được từ rna bằng cách thủy phân.
A nucleoside composed of cytosine linked to ribose obtained from rna by hydrolysis.
Cytidine is essential for RNA synthesis in many social organisms.
Cytidine rất cần thiết cho sự tổng hợp RNA ở nhiều sinh vật xã hội.
Cytidine does not play a role in protein synthesis directly.
Cytidine không đóng vai trò trực tiếp trong việc tổng hợp protein.
Is cytidine important for social behavior in certain species?
Cytidine có quan trọng đối với hành vi xã hội ở một số loài không?