Bản dịch của từ Ceding trong tiếng Việt

Ceding

Verb

Ceding (Verb)

sˈidɪŋ
sˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cede

Present participle and gerund of cede

Ví dụ

Ceding control of decision-making to the community can foster unity.

Nhường quyền kiểm soát quyết định cho cộng đồng có thể khuyến khích sự đoàn kết.

The organization is ceding its authority to the new leadership team.

Tổ chức đang nhượng quyền lực cho đội ngũ lãnh đạo mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceding

Không có idiom phù hợp