Bản dịch của từ Ceding trong tiếng Việt
Ceding

Ceding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cede.
Present participle and gerund of cede.
Ceding control of decision-making to the community can foster unity.
Nhường quyền kiểm soát quyết định cho cộng đồng có thể khuyến khích sự đoàn kết.
The organization is ceding its authority to the new leadership team.
Tổ chức đang nhượng quyền lực cho đội ngũ lãnh đạo mới.
Ceding power can sometimes lead to unexpected positive outcomes in society.
Nhường quyền lực đôi khi có thể dẫn đến kết quả tích cực không ngờ trong xã hội.
Dạng động từ của Ceding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ceding |
Họ từ
Ceding là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "cede", có nghĩa là nhường lại hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền kiểm soát hoặc quyền lợi cho một bên khác. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, ceding thường liên quan đến việc một quốc gia hoặc thực thể từ bỏ lãnh thổ hoặc quyền lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "ceding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cedere", có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "nhường lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ hành động nhượng quyền sở hữu hoặc quyền lực từ một bên này sang một bên khác. Ngày nay, “ceding” thường chỉ việc nhường hoặc để lại quyền kiểm soát, thể hiện sự chuyển giao hoặc chấp nhận sự thay đổi trong quyền hạn.
Từ "ceding" (nhượng lại) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được thấy trong các văn bản chính trị hoặc kinh tế, liên quan đến việc nhượng quyền kiểm soát hoặc lãnh thổ. Từ "ceding" thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử, luật pháp, hoặc các tài liệu mô tả các hiệp ước quốc tế.