Bản dịch của từ Ceftazidime trong tiếng Việt

Ceftazidime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceftazidime (Noun)

01

(dược học) thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, thường được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do pseudomonas aeruginosa gây ra.

Pharmacology a thirdgeneration cephalosporin antibiotic usually reserved for the treatment of infections caused by pseudomonas aeruginosa.

Ví dụ

Ceftazidime is effective against Pseudomonas aeruginosa infections in hospitals.

Ceftazidime hiệu quả chống lại các nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa trong bệnh viện.

Ceftazidime is not commonly used for minor infections in the community.

Ceftazidime không thường được sử dụng cho các nhiễm trùng nhỏ trong cộng đồng.

Is ceftazidime the best choice for serious infections in patients?

Ceftazidime có phải là lựa chọn tốt nhất cho các nhiễm trùng nghiêm trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceftazidime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceftazidime

Không có idiom phù hợp