Bản dịch của từ Ceftazidime trong tiếng Việt
Ceftazidime

Ceftazidime (Noun)
(dược học) thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba, thường được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do pseudomonas aeruginosa gây ra.
Pharmacology a thirdgeneration cephalosporin antibiotic usually reserved for the treatment of infections caused by pseudomonas aeruginosa.
Ceftazidime is effective against Pseudomonas aeruginosa infections in hospitals.
Ceftazidime hiệu quả chống lại các nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa trong bệnh viện.
Ceftazidime is not commonly used for minor infections in the community.
Ceftazidime không thường được sử dụng cho các nhiễm trùng nhỏ trong cộng đồng.
Is ceftazidime the best choice for serious infections in patients?
Ceftazidime có phải là lựa chọn tốt nhất cho các nhiễm trùng nghiêm trọng không?
Ceftazidime là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ đối với nhiều loại vi khuẩn gram âm. Thuốc thường được chỉ định trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi, nhiễm trùng huyết, và nhiễm trùng đường tiểu. Trong khi cách sử dụng và tác dụng phụ của thuốc tương tự ở cả hai miền Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; cụ thể, người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Ceftazidime là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, có nguồn gốc từ từ gốc Latinh "cepha-" nghĩa là "đầu" và "-sporin", xuất phát từ "spora", chỉ sự liên quan đến nấm. Từ "cephalosporin" được sử dụng để chỉ kháng sinh có cấu trúc tương tự penicillin, nhưng có khả năng phổ kháng khuẩn rộng hơn. Ceftazidime lần đầu tiên được phát hiện vào những năm 1980 và hiện nay thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm. Sự phát triển của ceftazidime phản ánh nhu cầu ngày càng cao về các liệu pháp điều trị hiệu quả trong y học hiện đại.
Ceftazidime là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, thường được sử dụng trong các tình huống lâm sàng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tỷ lệ xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề y tế hoặc khoa học. Ceftazidime có thể được nhắc đến trong các báo cáo nghiên cứu, bài diễn thuyết y học hoặc các thông tin điều trị cụ thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về dược phẩm trong bối cảnh y tế hiện đại.