Bản dịch của từ Ceil trong tiếng Việt

Ceil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceil (Verb)

sil
sil
01

Trát hoặc trát mái (một tòa nhà)

Line or plaster the roof of (a building)

Ví dụ

The construction workers will ceil the new community center tomorrow.

Các công nhân xây dựng sẽ trần nhà trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.

The volunteers helped to ceil the local school during the renovation.

Các tình nguyện viên đã giúp trần nhà trường địa phương trong quá trình cải tạo.

The government decided to ceil all public buildings in the town.

Chính phủ đã quyết định trần tất cả các tòa nhà công cộng trong thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.