Bản dịch của từ Ceil trong tiếng Việt
Ceil

Ceil (Verb)
The construction workers will ceil the new community center tomorrow.
Các công nhân xây dựng sẽ trần nhà trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.
The volunteers helped to ceil the local school during the renovation.
Các tình nguyện viên đã giúp trần nhà trường địa phương trong quá trình cải tạo.
The government decided to ceil all public buildings in the town.
Chính phủ đã quyết định trần tất cả các tòa nhà công cộng trong thị trấn.
Từ "ceil" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho bề mặt, đặc biệt là trần nhà, trở nên phẳng hoặc tạo hình dạng dốc lên. Trong ngữ cảnh toán học, "ceil" cũng chỉ tính năng làm tròn lên số nguyên gần nhất (ceiling function). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ceil" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và lập trình, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "ceil" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ciel", có nghĩa là "bầu trời", bắt nguồn từ tiếng Latinh "caelum", cũng mang nghĩa "bầu trời" hoặc "không gian". Sự thay đổi trong nghĩa sử dụng từ này đã dẫn đến việc "ceil" được hiểu như là "trần nhà" trong tiếng Anh, phản ánh môi trường bên trong mà con người sinh sống. Quan hệ giữa hình ảnh bầu trời và chiều cao của trần nhà thể hiện cách mà không gian được định hình và cảm nhận.
Từ "ceil" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi mà ngữ cảnh thường gặp của nó chủ yếu hướng đến các lĩnh vực toán học hoặc xây dựng, nơi "ceil" được dùng để chỉ việc làm trần nhà hoặc ảnh hưởng đến độ cao. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn technical, kiến trúc hoặc lập trình, nhằm định nghĩa hoặc miêu tả các yếu tố liên quan đến chiều cao hoặc cấu trúc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp