Bản dịch của từ Ceilometer trong tiếng Việt
Ceilometer
Noun [U/C]
Ceilometer (Noun)
Ví dụ
The ceilometer recorded clouds at 2,500 feet during the storm.
Ceilometer ghi lại mây ở độ cao 2.500 feet trong cơn bão.
The ceilometer did not measure any clouds yesterday in our city.
Ceilometer đã không đo được mây nào hôm qua ở thành phố chúng tôi.
Can the ceilometer detect low clouds in urban areas effectively?
Ceilometer có thể phát hiện mây thấp ở khu vực đô thị hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ceilometer
Không có idiom phù hợp