Bản dịch của từ Ceilometer trong tiếng Việt

Ceilometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceilometer (Noun)

01

Thiết bị đo và ghi lại độ cao của mây.

A device for measuring and recording the height of clouds.

Ví dụ

The ceilometer recorded clouds at 2,500 feet during the storm.

Ceilometer ghi lại mây ở độ cao 2.500 feet trong cơn bão.

The ceilometer did not measure any clouds yesterday in our city.

Ceilometer đã không đo được mây nào hôm qua ở thành phố chúng tôi.

Can the ceilometer detect low clouds in urban areas effectively?

Ceilometer có thể phát hiện mây thấp ở khu vực đô thị hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ceilometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ceilometer

Không có idiom phù hợp