Bản dịch của từ Ceilometer trong tiếng Việt
Ceilometer

Ceilometer (Noun)
The ceilometer recorded clouds at 2,500 feet during the storm.
Ceilometer ghi lại mây ở độ cao 2.500 feet trong cơn bão.
The ceilometer did not measure any clouds yesterday in our city.
Ceilometer đã không đo được mây nào hôm qua ở thành phố chúng tôi.
Can the ceilometer detect low clouds in urban areas effectively?
Ceilometer có thể phát hiện mây thấp ở khu vực đô thị hiệu quả không?
Ceilometer là một thiết bị dùng để đo chiều cao của tầng mây, được sử dụng chủ yếu trong khí tượng học. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ ánh sáng, ghi nhận sự phản hồi của các tia laze hoặc ánh sáng từ mây để xác định độ cao. Ceilometer không có sự khác biệt trong cách viết hoặc cách phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh ưu tiên dùng trong các tình huống chính thức và chuyên ngành khí tượng tại Vương quốc Anh.
Từ "ceilometer" xuất phát từ hai thành tố Latin: "caelum", nghĩa là "bầu trời", và "metrum", nghĩa là "đo lường". Khái niệm này được hình thành trong thế kỷ 19 để chỉ thiết bị đo độ cao của những đám mây. Ceilometer hiện đang được sử dụng rộng rãi trong khí tượng và hàng không, giúp xác định độ cao của mây và các điều kiện thời tiết khác, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ đo lường khí quyển.
Từ "ceilometer" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra dành cho người học tiếng Anh ở cấp độ sơ trung bình. Trong ngữ cảnh khác, "ceilometer" thường được dùng trong lĩnh vực khí tượng học để chỉ thiết bị đo chiều cao của đám mây. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu khoa học liên quan đến thời tiết.