Bản dịch của từ Celebrator trong tiếng Việt

Celebrator

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celebrator (Noun)

sˈɛləbɹˌeɪtɚ
sˈɛləbɹˌeɪtɚ
01

Một người ăn mừng.

A person who celebrates.

Ví dụ

The celebrator organized a big party for his friend's birthday.

Người tổ chức đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho sinh nhật của bạn mình.

As a celebrator, she always enjoys bringing people together for special occasions.

Là một người tổ chức, cô ấy luôn thích kết nối mọi người trong các dịp đặc biệt.

The young celebrator received many gifts and good wishes at the event.

Người tổ chức trẻ nhận được rất nhiều quà và lời chúc tốt đẹp tại sự kiện.

Celebrator (Verb)

sˈɛləbɹˌeɪtɚ
sˈɛləbɹˌeɪtɚ
01

Ăn mừng một cách nhiệt tình hoặc vui vẻ.

To celebrate enthusiastically or joyfully.

Ví dụ

The community celebrator every annual festival with great joy.

Cộng đồng ăn mừng mỗi lễ hội hàng năm với niềm vui lớn.

She celebrators her friend's birthday by throwing a surprise party.

Cô ấy ăn mừng sinh nhật của bạn bằng việc tổ chức bữa tiệc bất ngờ.

The whole town celebrators the victory of their local sports team.

Toàn bộ thị trấn ăn mừng chiến thắng của đội thể thao địa phương của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/celebrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celebrator

Không có idiom phù hợp