Bản dịch của từ Celebrator trong tiếng Việt
Celebrator

Celebrator (Noun)
Một người ăn mừng.
A person who celebrates.
The celebrator organized a big party for his friend's birthday.
Người tổ chức đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho sinh nhật của bạn mình.
As a celebrator, she always enjoys bringing people together for special occasions.
Là một người tổ chức, cô ấy luôn thích kết nối mọi người trong các dịp đặc biệt.
The young celebrator received many gifts and good wishes at the event.
Người tổ chức trẻ nhận được rất nhiều quà và lời chúc tốt đẹp tại sự kiện.
Celebrator (Verb)
Ăn mừng một cách nhiệt tình hoặc vui vẻ.
To celebrate enthusiastically or joyfully.
The community celebrator every annual festival with great joy.
Cộng đồng ăn mừng mỗi lễ hội hàng năm với niềm vui lớn.
She celebrators her friend's birthday by throwing a surprise party.
Cô ấy ăn mừng sinh nhật của bạn bằng việc tổ chức bữa tiệc bất ngờ.
The whole town celebrators the victory of their local sports team.
Toàn bộ thị trấn ăn mừng chiến thắng của đội thể thao địa phương của họ.
Họ từ
"Celebrator" là danh từ chỉ người tham gia vào một buổi lễ, sự kiện hoặc hoạt động kỷ niệm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "celebrator" ít phổ biến hơn so với "celebrant", từ được dùng thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ cưới hoặc các nghi thức tôn giáo. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc tạo ra không khí vui vẻ, trang trọng trong các buổi lễ.
Từ "celebrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "celebrator", từ động từ "celebrare", nghĩa là "tôn vinh" hoặc "kỷ niệm". "Celebrare" xuất phát từ gốc "celeber", mang ý nghĩa "nổi tiếng" hoặc "đông đúc". Từ thế kỷ 14, "celebrator" đã được sử dụng để chỉ người tham gia vào các lễ kỷ niệm hoặc sự kiện đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan tâm đến việc kỷ niệm và nâng cao giá trị của những dịp trọng đại trong xã hội.
Từ "celebrator" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất rất chuyên biệt của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các sự kiện hoặc lễ hội, khi nói về người tham gia lễ kỷ niệm hoặc chúc mừng. Trong văn hóa xã hội, "celebrator" thường được sử dụng trong các bài viết về lễ hội, tiệc tùng hoặc truyền thống, phản ánh niềm vui và sự kết nối trong các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp