Bản dịch của từ Joyfully trong tiếng Việt
Joyfully

Joyfully (Adverb)
The community celebrated the festival joyfully with music and dancing.
Cộng đồng đã tổ chức lễ hội một cách vui vẻ với âm nhạc và múa.
They did not joyfully participate in the charity event last year.
Họ đã không tham gia một cách vui vẻ vào sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the children play joyfully in the park yesterday?
Trẻ em đã chơi một cách vui vẻ trong công viên hôm qua chưa?
Dạng trạng từ của Joyfully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Joyfully Vui vẻ | More joyfully Vui vẻ hơn | Most joyfully Vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "joyfully" là trạng từ chỉ cách thức, diễn tả hành động được thực hiện với niềm vui sướng và hạnh phúc. Từ này xuất phát từ tính từ "joyful", có nghĩa là tràn đầy niềm vui. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt giữa "joyfully" không rõ ràng, vì cả hai hình thức viết và cách phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "joyfully" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gaudium", có nghĩa là "niềm vui". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "joie". Có thể thấy rằng "joyfully" là trạng từ được hình thành từ tính từ "joyful", diễn tả trạng thái vui vẻ một cách mãnh liệt. Sự phát triển ngữ nghĩa từ niềm vui sang cách diễn đạt trạng thái vui vẻ một cách tích cực cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "joyfully" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái vui vẻ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cảm xúc tích cực, như trong các bài luận về trải nghiệm cá nhân hoặc trong các đoạn văn mô tả. Sự xuất hiện của "joyfully" thể hiện sự phong phú trong cách diễn đạt về mặt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp