Bản dịch của từ Joyfully trong tiếng Việt

Joyfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyfully (Adverb)

ˈdʒɔɪ.fə.li
ˈdʒɔɪ.fə.li
01

Một cách vui vẻ; một cách vui vẻ.

In a joyful manner joyously.

Ví dụ

The community celebrated the festival joyfully with music and dancing.

Cộng đồng đã tổ chức lễ hội một cách vui vẻ với âm nhạc và múa.

They did not joyfully participate in the charity event last year.

Họ đã không tham gia một cách vui vẻ vào sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did the children play joyfully in the park yesterday?

Trẻ em đã chơi một cách vui vẻ trong công viên hôm qua chưa?

Dạng trạng từ của Joyfully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Joyfully

Vui vẻ

More joyfully

Vui vẻ hơn

Most joyfully

Vui vẻ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joyfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyfully

Không có idiom phù hợp